Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu hôm nay 21-05-2023

Giải J League 2 - CN, 21/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 21/05/2023
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Nagamine
6
Sho Araki (Thay: Junma Miyazaki)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Kosuke Taketomi)
46
Hideomi Yamamoto (Thay: Kazuhiro Sato)
63
Peter Utaka (Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira)
75
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
78
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
78
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
79
Eduardo Mancha (Thay: Motoki Hasegawa)
79
Getulio (Thay: Peter Utaka)
79
Jefferson Baiano
87
Shunya Mori (Thay: Masaya Kojima)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Yuki Kajiura (17), Koya Okuda (15), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Hidehiro Sugai (2), Kazuhiro Sato (26), Koya Hayashida (16), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (10), Kosuke Taketomi (8), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
99
Maduabuchi Peter Utaka
8
Kosuke Taketomi
10
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
16
Koya Hayashida
26
Kazuhiro Sato
2
Hidehiro Sugai
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
78’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
46’
Junma Miyazaki
Sho Araki
78’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
46’
Kosuke Taketomi
Kazushi Mitsuhira
79’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
63’
Kazuhiro Sato
Hideomi Yamamoto
88’
Masaya Kojima
Shunya Mori
79’
Motoki Hasegawa
Eduardo Mancha
79’
Peter Utaka
Getulio
Cầu thủ dự bị
Jefferson Baiano
Tsubasa Shibuya
Yohei Toyoda
Hideomi Yamamoto
Shogo Rikiyasu
Eduardo Mancha
Kazuya Onohara
Iwana Kobayashi
Motoaki Miura
Sho Araki
Kengo Kuroki
Kazushi Mitsuhira
Shunya Mori
Getulio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
27/08 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow