Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu hôm nay 21-05-2023

Giải J League 2 - CN, 21/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 21/05/2023
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Nagamine
6
Sho Araki (Thay: Junma Miyazaki)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Kosuke Taketomi)
46
Hideomi Yamamoto (Thay: Kazuhiro Sato)
63
Peter Utaka (Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira)
75
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
78
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
78
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
79
Eduardo Mancha (Thay: Motoki Hasegawa)
79
Getulio (Thay: Peter Utaka)
79
Jefferson Baiano
87
Shunya Mori (Thay: Masaya Kojima)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Yuki Kajiura (17), Koya Okuda (15), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Hidehiro Sugai (2), Kazuhiro Sato (26), Koya Hayashida (16), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (10), Kosuke Taketomi (8), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
99
Maduabuchi Peter Utaka
8
Kosuke Taketomi
10
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
16
Koya Hayashida
26
Kazuhiro Sato
2
Hidehiro Sugai
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
78’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
46’
Junma Miyazaki
Sho Araki
78’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
46’
Kosuke Taketomi
Kazushi Mitsuhira
79’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
63’
Kazuhiro Sato
Hideomi Yamamoto
88’
Masaya Kojima
Shunya Mori
79’
Motoki Hasegawa
Eduardo Mancha
79’
Peter Utaka
Getulio
Cầu thủ dự bị
Jefferson Baiano
Tsubasa Shibuya
Yohei Toyoda
Hideomi Yamamoto
Shogo Rikiyasu
Eduardo Mancha
Kazuya Onohara
Iwana Kobayashi
Motoaki Miura
Sho Araki
Kengo Kuroki
Kazushi Mitsuhira
Shunya Mori
Getulio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
27/08 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow