Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai hôm nay 06-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 06/8

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 4

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-2
T7, 17:00 06/08/2022
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Masato Nakayama
9
Cayman Togashi
18
Ryoma Kida
48
Masato Nakayama (Kiến tạo: Ryoma Kida)
66
Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida)
70
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
70
Takumi Mase (Thay: Koji Hachisuka)
70
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto)
75
Takayuki Takayasu (Thay: Yuto Nagamine)
76
Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu)
76
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
81
Tae-Hyeon Kim
82
Kyohei Yoshino (Thay: Motohiko Nakajima)
90
(Pen) Yusuke Minagawa
90+6'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Vegalta Sendai

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takumi Nagura (28), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Masato Nakayama (9), Cayman Togashi (42)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
16
Shunya Mori
3
Kengo Kuroki
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
6
Hiroya Matsumoto
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
42
Cayman Togashi
9 2
Masato Nakayama
18
Ryoma Kida
44
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
28
Takumi Nagura
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
76’
Yuto Nagamine
Takayuki Takayasu
70’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
76’
Sho Hiramatsu
Kazuya Onohara
70’
Yuto Uchida
Takayoshi Ishihara
70’
Koji Hachisuka
Takumi Mase
81’
Yasuhiro Hiraoka
Tae-Hyeon Kim
90’
Motohiko Nakajima
Kyohei Yoshino
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Felippe Cardoso
Takayuki Takayasu
Yusuke Minagawa
Kazuya Onohara
Takayoshi Ishihara
Rai Namimoto
Takumi Mase
Tomonobu Hiroi
Tae-Hyeon Kim
Kyohei Yoshino
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
06/08 - 2022
25/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow