Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki hôm nay 13-05-2023

Giải J League 2 - Th 7, 13/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 13/05/2023
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Honoya Shoji (Kiến tạo: Keita Fujimura)
20
Masaya Kojima
39
Masamichi Hayashi
52
Shunki Takahashi (Thay: Asahi Masuyama)
61
Hiroki Akino (Thay: Clayson)
61
Jefferson Baiano (Thay: Kyohei Sugiura)
66
Hayato Otani (Thay: Shintaro Shimada)
71
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
74
Tsubasa Kasayanagi (Thay: Cristiano)
74
Kazuya Onohara (Thay: Masamichi Hayashi)
79
Shunya Mori (Thay: Junya Kato)
79
Seiya Satsukida (Thay: Yuya Kuwasaki)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Valdo (4), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Cristiano (7), Takashi Sawada (19), Clayson (29), Edigar Junio (11)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
4
Ryota Inoue
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
11
Edigar Junio
29
Clayson
19
Takashi Sawada
7
Cristiano
13
Masaru Kato
6
Yuya Kuwasaki
23
Shunya Yoneda
25
Kazuki Kushibiki
4
Valdo
8
Asahi Masuyama
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
66’
Kyohei Sugiura
Jefferson Baiano
61’
Clayson
Hiroki Akino
71’
Shintaro Shimada
Hayato Otani
61’
Asahi Masuyama
Shunki Takahashi
79’
Masamichi Hayashi
Kazuya Onohara
74’
Edigar Junio
Ken Tokura
79’
Junya Kato
Shunya Mori
74’
Cristiano
Tsubasa Kasayanagi
88’
Yuya Kuwasaki
Seiya Satsukida
Cầu thủ dự bị
Jefferson Baiano
Ken Tokura
Hayato Otani
Seiya Satsukida
Kazuya Onohara
Tsubasa Kasayanagi
Ryuhei Oishi
Hiroki Akino
Taiga Son
Shunki Takahashi
Shunya Mori
Jun Okano
Motoaki Miura
Gaku Harada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
26/03 - 2022
06/09 - 2022
13/05 - 2023
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow