Thứ Bảy, 09/08/2025
Haruki Shirai (Kiến tạo: Ken Tokura)
27
Riku Matsuda
30
Daisuke Matsumoto
44
Takashi Sawada (Kiến tạo: Clayson)
56
Clayson (Kiến tạo: Ken Tokura)
58
Shunya Mori (Thay: Riku Matsuda)
60
Shintaro Shimada (Thay: Ryuhei Oishi)
60
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
60
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
60
Edigar Junio (Thay: Clayson)
68
Kota Muramatsu (Thay: Shunki Takahashi)
68
Yuya Kuwasaki (Thay: Yohei Otake)
68
Kazuki Kushibiki (Thay: Yusei Egawa)
75
Shunya Yoneda (Thay: Ken Tokura)
75
Shion Niwa (Kiến tạo: Yohei Toyoda)
79
(og) Masaya Tomizawa
80
Yohei Toyoda (Kiến tạo: Daisuke Matsumoto)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs V-Varen Nagasaki

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Kazuya Onohara (18), Masamichi Hayashi (20), Kyohei Sugiura (11)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Shunki Takahashi (28), Haruki Shirai (38), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Yohei Otake (20), Caio Cesar (10), Cristiano (7), Clayson (29), Takashi Sawada (19), Ken Tokura (27)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
18
Kazuya Onohara
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
27
Ken Tokura
19
Takashi Sawada
29
Clayson
7
Cristiano
10
Caio Cesar
20
Yohei Otake
15
Hijiri Kato
24
Yusei Egawa
38
Haruki Shirai
28
Shunki Takahashi
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
60’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
68’
Shunki Takahashi
Kota Muramatsu
60’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
68’
Yohei Otake
Yuya Kuwasaki
60’
Riku Matsuda
Shunya Mori
68’
Clayson
Edigar Junio
60’
Ryuhei Oishi
Shintaro Shimada
75’
Ken Tokura
Shunya Yoneda
75’
Yusei Egawa
Kazuki Kushibiki
Cầu thủ dự bị
Yohei Toyoda
Takashi Kasahara
Shion Niwa
Kota Muramatsu
Motoaki Miura
Shunya Yoneda
Shunya Mori
Kazuki Kushibiki
Honoya Shoji
Yuya Kuwasaki
Shintaro Shimada
Edigar Junio
Sho Hiramatsu
Ryohei Yamazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/08 - 2021
26/03 - 2022
06/09 - 2022
13/05 - 2023
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow