Thứ Bảy, 09/08/2025
Ryota Kajikawa
21
Ryoga Sato
33
Ryota Kajikawa
54
Ryoga Sato
64

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Taiki Watanabe (15), Shintaro Shimada (7), Hisashi Ohashi (6), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Shion Niwa (9), Hayato Otani (30)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (31), Daiki Fukazawa (23), Masashi Wakasa (2), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Ryoya Yamashita (11), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Masaaki Goto
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
15
Taiki Watanabe
7
Shintaro Shimada
6
Hisashi Ohashi
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
9
Shion Niwa
30
Hayato Otani
13
Mizuki Arai
27 2
Ryoga Sato
11
Ryoya Yamashita
4 2
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
17
Koken Kato
16
Takayuki Fukumura
15
Boniface Nduka
2
Masashi Wakasa
23
Daiki Fukazawa
31
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
60’
Taiki Watanabe
Yuto Nagamine
56’
Masashi Wakasa
Seiya Baba
60’
Sho Hiramatsu
Ryuhei Oishi
71’
Ryoya Yamashita
Ryuji Sugimoto
60’
Shion Niwa
Kyohei Sugiura
71’
Ryoga Sato
Kyota Mochii
72’
Hayato Otani
Yuji Senuma
71’
Koken Kato
Taiga Ishiura
81’
Riku Matsuda
Shogo Rikiyasu
76’
Mizuki Arai
Junki Koike
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Takahiro Shibasaki
Yuji Sakuda
Ryuji Sugimoto
Yuto Nagamine
Kyota Mochii
Ryuhei Oishi
Yuta Narawa
Shogo Rikiyasu
Junki Koike
Yuji Senuma
Taiga Ishiura
Kyohei Sugiura
Seiya Baba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
19/02 - 2023
02/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow