Ryota Kajikawa 21 | |
Ryoga Sato 33 | |
Ryota Kajikawa 54 | |
Ryoga Sato 64 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Tokyo Verdy
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Taiki Watanabe (15), Shintaro Shimada (7), Hisashi Ohashi (6), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Shion Niwa (9), Hayato Otani (30)
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (31), Daiki Fukazawa (23), Masashi Wakasa (2), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Ryoya Yamashita (11), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Masaaki Goto
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
15
Taiki Watanabe
7
Shintaro Shimada
6
Hisashi Ohashi
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
9
Shion Niwa
30
Hayato Otani
13
Mizuki Arai
27 2
Ryoga Sato
11
Ryoya Yamashita
4 2
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
17
Koken Kato
16
Takayuki Fukumura
15
Boniface Nduka
2
Masashi Wakasa
23
Daiki Fukazawa
31
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
4-1-2-3
| Thay người | |||
| 60’ | Sho Hiramatsu Ryuhei Oishi | 56’ | Masashi Wakasa Seiya Baba |
| 60’ | Taiki Watanabe Yuto Nagamine | 71’ | Koken Kato Taiga Ishiura |
| 60’ | Shion Niwa Kyohei Sugiura | 71’ | Ryoga Sato Kyota Mochii |
| 72’ | Hayato Otani Yuji Senuma | 71’ | Ryoya Yamashita Ryuji Sugimoto |
| 81’ | Riku Matsuda Shogo Rikiyasu | 76’ | Mizuki Arai Junki Koike |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shogo Rikiyasu | Seiya Baba | ||
Ryuhei Oishi | Taiga Ishiura | ||
Yuto Nagamine | Junki Koike | ||
Yuji Sakuda | Yuta Narawa | ||
Ryo Ishii | Kyota Mochii | ||
Kyohei Sugiura | Ryuji Sugimoto | ||
Yuji Senuma | Takahiro Shibasaki | ||
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 20 | 10 | 8 | 21 | 70 | T T B B T | |
| 2 | 38 | 19 | 13 | 6 | 19 | 70 | H B T T H | |
| 3 | 38 | 20 | 9 | 9 | 22 | 69 | H T H T T | |
| 4 | 38 | 18 | 11 | 9 | 21 | 65 | B H T T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 8 | 64 | T T T H T | |
| 6 | 38 | 18 | 9 | 11 | 21 | 63 | H T T B B | |
| 7 | 38 | 16 | 14 | 8 | 11 | 62 | T B T H B | |
| 8 | 38 | 16 | 10 | 12 | 3 | 58 | B H B H B | |
| 9 | 38 | 15 | 11 | 12 | 11 | 56 | T T B H T | |
| 10 | 38 | 15 | 8 | 15 | 4 | 53 | H T T H T | |
| 11 | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H T B H B | |
| 12 | 38 | 16 | 5 | 17 | -13 | 53 | B B T H T | |
| 13 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B B B H | |
| 14 | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | H B T H B | |
| 15 | 38 | 9 | 12 | 17 | -9 | 39 | H B H H B | |
| 16 | 38 | 8 | 14 | 16 | -17 | 38 | T B B B B | |
| 17 | 38 | 9 | 10 | 19 | -15 | 37 | B H T T T | |
| 18 | 38 | 9 | 10 | 19 | -16 | 37 | B B B H H | |
| 19 | 38 | 7 | 15 | 16 | -11 | 36 | T T B H T | |
| 20 | 38 | 3 | 13 | 22 | -36 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
