Thứ Ba, 02/12/2025
Ryota Kajikawa
21
Ryoga Sato
33
Ryota Kajikawa
54
Ryoga Sato
64

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Taiki Watanabe (15), Shintaro Shimada (7), Hisashi Ohashi (6), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Shion Niwa (9), Hayato Otani (30)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (31), Daiki Fukazawa (23), Masashi Wakasa (2), Boniface Nduka (15), Takayuki Fukumura (16), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Ryoya Yamashita (11), Ryoga Sato (27), Mizuki Arai (13)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Masaaki Goto
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
15
Taiki Watanabe
7
Shintaro Shimada
6
Hisashi Ohashi
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
9
Shion Niwa
30
Hayato Otani
13
Mizuki Arai
27 2
Ryoga Sato
11
Ryoya Yamashita
4 2
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
17
Koken Kato
16
Takayuki Fukumura
15
Boniface Nduka
2
Masashi Wakasa
23
Daiki Fukazawa
31
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
60’
Sho Hiramatsu
Ryuhei Oishi
56’
Masashi Wakasa
Seiya Baba
60’
Taiki Watanabe
Yuto Nagamine
71’
Koken Kato
Taiga Ishiura
60’
Shion Niwa
Kyohei Sugiura
71’
Ryoga Sato
Kyota Mochii
72’
Hayato Otani
Yuji Senuma
71’
Ryoya Yamashita
Ryuji Sugimoto
81’
Riku Matsuda
Shogo Rikiyasu
76’
Mizuki Arai
Junki Koike
Cầu thủ dự bị
Shogo Rikiyasu
Seiya Baba
Ryuhei Oishi
Taiga Ishiura
Yuto Nagamine
Junki Koike
Yuji Sakuda
Yuta Narawa
Ryo Ishii
Kyota Mochii
Kyohei Sugiura
Ryuji Sugimoto
Yuji Senuma
Takahiro Shibasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
19/02 - 2023
02/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow