Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy hôm nay 02-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 02/9

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 3

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-2
T7, 17:00 02/09/2023
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Norimichi Yamamoto
5
Taiga Son (Thay: Norimichi Yamamoto)
21
Koya Okuda
37
(og) Keita Fujimura
38
Hikaru Nakahara (Kiến tạo: Itsuki Someno)
45+3'
Leo Bahia (Thay: Yuto Nagamine)
46
Junya Kato (Thay: Shintaro Shimada)
46
Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda)
58
Yuta Arai (Thay: Tatsuya Hasegawa)
59
Keito Kawamura (Thay: Hikaru Nakahara)
59
Yuto Tsunashima (Thay: Kosuke Saito)
77
Kyohei Sugiura (Thay: Yudai Kimura)
77
Goki Yamada (Thay: Ren Kato)
87
Itsuki Someno (Kiến tạo: Goki Yamada)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Shintaro Shimada (10), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Koya Okuda (15), Yudai Kimura (26)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Hiroto Taniguchi (3), Tomohiro Taira (5), Ren Kato (26), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Tetsuyuki Inami (25), Hikaru Nakahara (47), Itsuki Someno (39), Tatsuya Hasegawa (14)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
2
Yuto Nagamine
10
Shintaro Shimada
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
20
Taiki Kato
15
Koya Okuda
26
Yudai Kimura
14
Tatsuya Hasegawa
39
Itsuki Someno
47
Hikaru Nakahara
25
Tetsuyuki Inami
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
26
Ren Kato
5
Tomohiro Taira
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
21’
Norimichi Yamamoto
Taiga Son
59’
Hikaru Nakahara
Keito Kawamura
46’
Yuto Nagamine
Leo Bahia
59’
Tatsuya Hasegawa
Yuta Arai
46’
Shintaro Shimada
Junya Kato
77’
Kosuke Saito
Yuto Tsunashima
58’
Koya Okuda
Takayoshi Ishihara
87’
Ren Kato
Goki Yamada
77’
Yudai Kimura
Kyohei Sugiura
Cầu thủ dự bị
Taiga Son
Keito Kawamura
Kojiro Nakano
Goki Yamada
Leo Bahia
Yuta Arai
Kyohei Sugiura
Yuto Tsunashima
Kazuya Onohara
Kohei Yamakoshi
Takayoshi Ishihara
Kaito Chida
Junya Kato
Masahiro Iida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
19/02 - 2023
02/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow