Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Tochigi SC hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shogo Rikiyasu
41
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
59
Naoki Suto (Thay: Ryuhei Oishi)
68
Keita Ueda (Thay: Teppei Yachida)
74
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
74
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
79
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
79
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
79
Tomonobu Hiroi (Thay: Taiga Son)
87
Koki Oshima (Thay: Yojiro Takahagi)
90
Rimu Matsuoka (Thay: Toshiki Mori)
90
Kosuke Kanbe
90+3'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Tochigi SC
Tochigi SC
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tochigi SC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Sho Omori (18), Kaito Suzuki (35), Tomoyasu Yoshida (28), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Teppei Yachida (14), Ryo Nemoto (37)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
37
Ryo Nemoto
14
Teppei Yachida
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
3
Hayato Kurosaki
28
Tomoyasu Yoshida
35
Kaito Suzuki
18
Sho Omori
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
68’
Ryuhei Oishi
Naoki Suto
59’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
79’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
74’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
79’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
74’
Teppei Yachida
Keita Ueda
79’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
90’
Yojiro Takahagi
Koki Oshima
87’
Taiga Son
Tomonobu Hiroi
90’
Toshiki Mori
Rimu Matsuoka
Cầu thủ dự bị
Shion Niwa
Koki Oshima
Yohei Toyoda
Kosuke Kanbe
Naoki Suto
Keita Ueda
Sho Hiramatsu
Rimu Matsuoka
Tomonobu Hiroi
Shuhei Kawata
Shunya Mori
Ko Miyazaki
Motoaki Miura
Keita Ide

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
01/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow