Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atsuki Yamanaka
10
Hiroto Hatao (Kiến tạo: Koki Kazama)
19
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Yuki Kajiura)
24
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryo Sato)
57
Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa)
57
Shu Hiramatsu (Thay: Hayate Take)
70
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
71
Shintaro Shimada (Thay: Kyohei Sugiura)
71
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
78
Riyo Kawamoto (Thay: Atsuki Yamanaka)
84
Koji Okumura (Thay: Shuto Kitagawa)
84
Shunya Mori (Thay: Masaya Kojima)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Hayate Take (13), Shuto Kitagawa (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
4
Ryota Inoue
2
Yuto Nagamine
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
9
Shuto Kitagawa
13
Hayate Take
17
Atsuki Yamanaka
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
3
Hiroto Hatao
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
71’
Kyohei Sugiura
Shintaro Shimada
57’
Ryo Sato
Tomoyuki Shiraishi
71’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
57’
Taiki Amagasa
Tatsuya Uchida
78’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
70’
Hayate Take
Shu Hiramatsu
90’
Masaya Kojima
Shunya Mori
84’
Atsuki Yamanaka
Riyo Kawamoto
84’
Shuto Kitagawa
Koji Okumura
Cầu thủ dự bị
Kazuya Onohara
Shu Hiramatsu
Shintaro Shimada
Riyo Kawamoto
Taiga Son
Tomoyuki Shiraishi
Shunya Mori
Koji Okumura
Motoaki Miura
Tatsuya Uchida
Koya Okuda
Hayate Shirowa
Yohei Toyoda
Ryo Ishii

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow