Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 06-07-2022

Giải J League 2 - Th 4, 06/7

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 2-0
T4, 17:00 06/07/2022
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kyohei Sugiura
13
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Ryuhei Oishi)
36
Akito Takagi (Thay: Towa Yamane)
46
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Toshiya Tanaka)
46
Yuki Kawakami (Thay: Yuriya Takahashi)
46
Akito Takagi (Kiến tạo: Shuto Kitagawa)
62
Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi)
64
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
64
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
64
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
72
Taiki Amagasa (Thay: Masaya Kojima)
86
Kengo Kuroki (Thay: Tomonobu Hiroi)
90
Hiroto Hatao
90+5'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hiroto Hatao (3), Hayate Shirowa (2), Yuriya Takahashi (22), Toshiya Tanaka (10), Kazune Kubota (16), Koki Kazama (15), Towa Yamane (30), Shuto Kitagawa (9), Junya Kato (7)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
7
Junya Kato
9
Shuto Kitagawa
30
Towa Yamane
15
Koki Kazama
16
Kazune Kubota
10
Toshiya Tanaka
22
Yuriya Takahashi
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
25
Masaya Kojima
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
64’
Ryuhei Oishi
Shunya Mori
46’
Yuriya Takahashi
Yuki Kawakami
64’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
46’
Towa Yamane
Akito Takagi
64’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
46’
Toshiya Tanaka
Tomoyuki Shiraishi
72’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
86’
Masaya Kojima
Taiki Amagasa
90’
Tomonobu Hiroi
Kengo Kuroki
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Keiki Shimizu
Kengo Kuroki
Yuki Kawakami
Shunya Mori
Yuzo Iwakami
Yohei Toyoda
Shumpei Fukahori
Shion Niwa
Akito Takagi
Shogo Rikiyasu
Tomoyuki Shiraishi
Sho Hiramatsu
Taiki Amagasa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow