Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Roasso Kumamoto hôm nay 12-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 12/8

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
T7, 17:00 12/08/2023
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yohei Toyoda (Kiến tạo: Masaya Kojima)
17
(og) Junya Kato
32
Masamichi Hayashi (Thay: Yohei Toyoda)
70
Ayumu Toyoda (Thay: Yuhi Takemoto)
71
Yutaka Michiwaki (Thay: Yusei Toshida)
71
Takumi Sakai (Thay: Kohei Kuroki)
78
Takayoshi Ishihara (Thay: Taiki Kato)
83
Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda)
83
Shohei Aihara (Thay: Rimu Matsuoka)
86
Kyohei Sugiura (Thay: Junya Kato)
86

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Roasso Kumamoto

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Yohei Toyoda (19), Koya Okuda (15)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Yusei Toshida (28), Rimu Matsuoka (16)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
2
Yuto Nagamine
7
Junya Kato
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
20
Taiki Kato
19
Yohei Toyoda
15
Koya Okuda
16
Rimu Matsuoka
28
Yusei Toshida
19
Takuya Shimamura
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
70’
Yohei Toyoda
Masamichi Hayashi
71’
Yuhi Takemoto
Ayumu Toyoda
83’
Taiki Kato
Takayoshi Ishihara
71’
Yusei Toshida
Yutaka Michiwaki
83’
Koya Okuda
Shintaro Shimada
78’
Kohei Kuroki
Takumi Sakai
86’
Junya Kato
Kyohei Sugiura
86’
Rimu Matsuoka
Shohei Aihara
Cầu thủ dự bị
Kyohei Sugiura
Yuya Sato
Masamichi Hayashi
Keisuke Tanabe
Takayoshi Ishihara
Ayumu Toyoda
Shintaro Shimada
Tatsuki Higashiyama
Kojiro Nakano
Shohei Aihara
Yutaka Michiwaki
Takumi Sakai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
24/07 - 2022
09/04 - 2023
12/08 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow