Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Roasso Kumamoto hôm nay 30-03-2022

Giải J League 2 - Th 4, 30/3

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 2

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
T4, 17:00 30/03/2022
Vòng 7 - J League 2
Ishikawa Athletics Stadium
 
Toshiki Takahashi (Kiến tạo: Kaito Abe)
24
Hiroya Matsumoto (Kiến tạo: Kyohei Sugiura)
31
Shun Ito
48
Yohei Toyoda (Thay: Hayato Otani)
61
Masamichi Hayashi (Thay: Kyohei Sugiura)
61
Yohei Toyoda
65
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
66
Shohei Aihara (Thay: Naohiro Sugiyama)
70
Yohei Toyoda (Kiến tạo: Riku Matsuda)
74
Keisuke Tanabe (Thay: Shun Ito)
79
Shogo Rikiyasu (Thay: Kazuya Onohara)
79

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Roasso Kumamoto

Zweigen Kanazawa (4-3-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Hayato Otani (30)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Yuhi Takemoto (14), Shun Ito (10), Koki Sakamoto (16), Toshiki Takahashi (9), Naohiro Sugiyama (18)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-3-1-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
18
Kazuya Onohara
8
Keita Fujimura
6
Hiroya Matsumoto
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei Sugiura
30
Hayato Otani
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
16
Koki Sakamoto
10
Shun Ito
14
Yuhi Takemoto
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
61’
Hayato Otani
Yohei Toyoda
70’
Naohiro Sugiyama
Shohei Aihara
61’
Kyohei Sugiura
Masamichi Hayashi
79’
Shun Ito
Keisuke Tanabe
66’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
79’
Kazuya Onohara
Shogo Rikiyasu
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Yuya Sato
Tomonobu Hiroi
Keisuke Tanabe
Yohei Toyoda
Shuhei Kamimura
Masamichi Hayashi
Sota Higashide
Shogo Rikiyasu
Tatsuki Higashiyama
Sho Hiramatsu
Shohei Aihara
Ryuhei Oishi
Itto Fujita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
24/07 - 2022
09/04 - 2023
12/08 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow