Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

5 : 2

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Masamichi Hayashi
18
Daisuke Matsumoto
18
Masakazu Yoshioka
20
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
40
Taiyo Igarashi (Thay: Kensuke Sato)
62
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
62
Seigo Kobayashi (Thay: Yuan Matsuhashi)
62
Shinya Yajima
63
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
68
Junya Kato
75
Koji Yamase (Thay: Kota Kawano)
80
Shuhei Otsuki (Thay: Yusuke Minagawa)
80
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
82
Kyohei Sugiura (Thay: Koya Okuda)
82
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
82
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Shintaro Shimada)
83
Masaya Kojima (Thay: Leo Bahia)
90
(Pen) Koji Yamase
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Daisuke Takagi (18), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Yuan Matsuhashi (19)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15 2
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
19
Yuan Matsuhashi
9
Yusuke Minagawa
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
8
Kensuke Sato
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
5
Daisuke Matsumoto
18
Daisuke Takagi
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
82’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
62’
Yuan Matsuhashi
Seigo Kobayashi
82’
Koya Okuda
Kyohei Sugiura
62’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
82’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
62’
Kensuke Sato
Taiyo Igarashi
90’
Leo Bahia
Masaya Kojima
80’
Yusuke Minagawa
Shuhei Otsuki
80’
Kota Kawano
Koji Yamase
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Keigo Numata
Masaya Kojima
Daisuke Yoshimitsu
Honoya Shoji
Shuhei Otsuki
Shintaro Shimada
Seigo Kobayashi
Shogo Rikiyasu
Toshiya Tanaka
Kyohei Sugiura
Koji Yamase
Jefferson Baiano
Taiyo Igarashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow