Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi hôm nay 19-03-2023

Giải J League 2 - CN, 19/3

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

5 : 2

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 19/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Masamichi Hayashi
18
Daisuke Matsumoto
18
Masakazu Yoshioka
20
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
40
Taiyo Igarashi (Thay: Kensuke Sato)
62
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
62
Seigo Kobayashi (Thay: Yuan Matsuhashi)
62
Shinya Yajima
63
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
68
Junya Kato
75
Koji Yamase (Thay: Kota Kawano)
80
Shuhei Otsuki (Thay: Yusuke Minagawa)
80
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
82
Kyohei Sugiura (Thay: Koya Okuda)
82
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
82
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Shintaro Shimada)
83
Masaya Kojima (Thay: Leo Bahia)
90
(Pen) Koji Yamase
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Daisuke Takagi (18), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Kensuke Sato (8), Kota Kawano (20), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Yuan Matsuhashi (19)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15 2
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
19
Yuan Matsuhashi
9
Yusuke Minagawa
16
Masakazu Yoshioka
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
8
Kensuke Sato
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
5
Daisuke Matsumoto
18
Daisuke Takagi
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
82’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
62’
Yuan Matsuhashi
Seigo Kobayashi
82’
Koya Okuda
Kyohei Sugiura
62’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
82’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
62’
Kensuke Sato
Taiyo Igarashi
90’
Leo Bahia
Masaya Kojima
80’
Yusuke Minagawa
Shuhei Otsuki
80’
Kota Kawano
Koji Yamase
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Keigo Numata
Masaya Kojima
Daisuke Yoshimitsu
Honoya Shoji
Shuhei Otsuki
Shintaro Shimada
Seigo Kobayashi
Shogo Rikiyasu
Toshiya Tanaka
Kyohei Sugiura
Koji Yamase
Jefferson Baiano
Taiyo Igarashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow