Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi hôm nay 08-05-2022

Giải J League 2 - CN, 08/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 08/05/2022
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kyohei Sugiura (Thay: Shunya Mori)
76
Koji Yamase (Thay: Joji Ikegami)
78
Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato)
78
Takayuki Takayasu (Thay: Riku Matsuda)
83
Kentaro Sato (Thay: Wataru Tanaka)
89
Takaya Numata (Thay: Daisuke Takagi)
89
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
90
Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu)
90
Ryuhei Oishi
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Renofa Yamaguchi

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Shunya Mori (16), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Sho Hiramatsu (17), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Masakazu Yoshioka (16), Daisuke Takagi (18), Reoto Kodama (30)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
16
Shunya Mori
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
17
Sho Hiramatsu
10
Shintaro Shimada
20
Masamichi Hayashi
30
Reoto Kodama
18
Daisuke Takagi
16
Masakazu Yoshioka
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
76’
Shunya Mori
Kyohei Sugiura
78’
Joji Ikegami
Koji Yamase
83’
Riku Matsuda
Takayuki Takayasu
78’
Kensuke Sato
Riku Kamigaki
90’
Sho Hiramatsu
Naoki Suto
89’
Daisuke Takagi
Takaya Numata
90’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
89’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
Cầu thủ dự bị
Kyohei Sugiura
Yatsunori Shimaya
Naoki Suto
Koji Yamase
Shogo Rikiyasu
Riku Kamigaki
Ryuhei Oishi
Hiroto Ishikawa
Tomonobu Hiroi
Daisuke Yoshimitsu
Takayuki Takayasu
Takaya Numata
Motoaki Miura
Kentaro Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow