Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

3 : 3

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 2-1
CN, 16:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroya Matsumoto (Kiến tạo: Kyohei Sugiura)
5
Mu Kanazaki (Kiến tạo: Yuto Misao)
26
Ryuhei Oishi (Kiến tạo: Masamichi Hayashi)
38
Eduardo Neto
43
Keita Takahata (Thay: Asahi Masuyama)
46
Yuto Misao
48
Matheus Pereira
49
(Pen) Kyohei Sugiura
51
Tsukasa Umesaki (Thay: Naoki Nomura)
57
Masaki Yumiba (Thay: Eduardo Neto)
57
Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura)
67
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
67
Hiroto Goya (Thay: Samuel)
67
Shogo Rikiyasu (Thay: Hiroya Matsumoto)
70
Matheus Pereira (Kiến tạo: Tsukasa Umesaki)
72
Masaki Yumiba (Kiến tạo: Kenta Inoue)
77
Kengo Kuroki (Thay: Ryuhei Oishi)
81
Kohei Isa (Thay: Mu Kanazaki)
81
Keita Fujimura
89

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Oita Trinita
Oita Trinita
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Motoaki Miura (36), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Oita Trinita (3-1-4-2): Shun Yoshida (44), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kento Haneda (49), Kenta Inoue (17), Naoki Nomura (10), Eduardo Neto (21), Asahi Masuyama (39), Samuel (22), Mu Kanazaki (40)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
36
Motoaki Miura
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
40
Mu Kanazaki
22
Samuel
39
Asahi Masuyama
21
Eduardo Neto
10
Naoki Nomura
17
Kenta Inoue
49
Kento Haneda
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
14
Yukitoshi Ito
44
Shun Yoshida
Oita Trinita
Oita Trinita
3-1-4-2
Thay người
67’
Kyohei Sugiura
Shion Niwa
46’
Asahi Masuyama
Keita Takahata
67’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
57’
Eduardo Neto
Masaki Yumiba
70’
Hiroya Matsumoto
Shogo Rikiyasu
57’
Naoki Nomura
Tsukasa Umesaki
81’
Ryuhei Oishi
Kengo Kuroki
67’
Samuel
Hiroto Goya
81’
Mu Kanazaki
Kohei Isa
Cầu thủ dự bị
Itsuki Ueda
Shun Takagi
Kengo Kuroki
Yuta Koide
Shunya Mori
Masaki Yumiba
Shogo Rikiyasu
Keita Takahata
Naoki Suto
Tsukasa Umesaki
Shion Niwa
Kohei Isa
Yohei Toyoda
Hiroto Goya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/04 - 2022
18/09 - 2022
07/05 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow