Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Shogo Rikiyasu)
7
Tomonobu Hiroi
22
Daisuke Matsumoto (Thay: Tomonobu Hiroi)
46
Tiago Alves (Thay: Taiki Kato)
60
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
60
Ryuhei Oishi (Thay: Shogo Rikiyasu)
66
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
66
Ibuki Fujita (Kiến tạo: Tiago Alves)
71
Takayuki Aragaki (Thay: Shuto Kawai)
79
Koki Kido (Thay: Shintaro Kokubu)
79
Naoki Suto (Thay: Kyohei Sugiura)
85
Kunitomo Suzuki (Thay: Dellatorre)
85

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Montedio Yamagata

Zweigen Kanazawa (4-1-3-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Shogo Rikiyasu (22), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Ayumu Kawai (26), Shintaro Kokubu (25), Ibuki Fujita (15), Yudai Konishi (8), Taiki Kato (17), Dellatorre (9), Shuto Kawai (22)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-3-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
22
Shogo Rikiyasu
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
22
Shuto Kawai
9
Dellatorre
17
Taiki Kato
8
Yudai Konishi
15
Ibuki Fujita
25
Shintaro Kokubu
26
Ayumu Kawai
5
Hiroki Noda
2
Kosuke Yamazaki
3
Riku Handa
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
46’
Tomonobu Hiroi
Daisuke Matsumoto
60’
Taiki Kato
Tiago Alves
60’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
79’
Shuto Kawai
Takayuki Aragaki
66’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
79’
Shintaro Kokubu
Koki Kido
66’
Shogo Rikiyasu
Ryuhei Oishi
85’
Dellatorre
Kunitomo Suzuki
85’
Kyohei Sugiura
Naoki Suto
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Kunitomo Suzuki
Shion Niwa
Tiago Alves
Naoki Suto
Takayuki Aragaki
Sho Hiramatsu
Seiji Kimura
Ryuhei Oishi
Takumi Yamada
Takayuki Takayasu
Eisuke Fujishima
Daisuke Matsumoto
Koki Kido

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow