Thứ Bảy, 09/08/2025
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Masamichi Hayashi)
41
Koya Okuda (Kiến tạo: Takayoshi Ishihara)
49
Mizuki Ando (Thay: Yuki Kusano)
52
Koichi Murata (Thay: Kazuma Nagai)
52
Ren Inoue (Thay: Jefferson David Tabinas)
66
Shoji Toyama (Thay: Shimon Teranuma)
66
Yuki Kajiura
72
Takayoshi Ishihara
73
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
75
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
75
Mizuki Ando (Kiến tạo: Fumiya Unoki)
78
Takatora Einaga (Thay: Hidetoshi Takeda)
79
Kengo Kuroki (Thay: Taiga Son)
81
Ryuhei Oishi (Thay: Masamichi Hayashi)
81
Kazuya Onohara (Thay: Koya Okuda)
87
Masaya Kojima
90+6'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Koya Okuda (15), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (33), Kazuma Nagai (22), Keita Matsuda (24), Takumi Kusumoto (5), Jefferson David Tabinas (4), Fumiya Unoki (25), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Yuki Kusano (11), Shimon Teranuma (23)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
15
Koya Okuda
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
23
Shimon Teranuma
11
Yuki Kusano
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
25
Fumiya Unoki
4
Jefferson David Tabinas
5
Takumi Kusumoto
24
Keita Matsuda
22
Kazuma Nagai
33
Ryusei Haruna
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
75’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
52’
Yuki Kusano
Mizuki Ando
75’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
52’
Kazuma Nagai
Koichi Murata
81’
Taiga Son
Kengo Kuroki
66’
Jefferson David Tabinas
Ren Inoue
81’
Masamichi Hayashi
Ryuhei Oishi
66’
Shimon Teranuma
Shoji Toyama
87’
Koya Okuda
Kazuya Onohara
79’
Hidetoshi Takeda
Takatora Einaga
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Kaiho Nakayama
Kengo Kuroki
Reo Yasunaga
Shunya Mori
Ren Inoue
Shintaro Shimada
Takatora Einaga
Ryuhei Oishi
Mizuki Ando
Kazuya Onohara
Koichi Murata
Yohei Toyoda
Shoji Toyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow