Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock hôm nay 10-04-2022

Giải J League 2 - CN, 10/4

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 10/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Mori
17
Honoya Shoji (Kiến tạo: Keita Fujimura)
31
Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato)
62
Kazuma Takai (Thay: Kaito Umeda)
63
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
66
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
66
Hayate Matsuda (Thay: Naoki Tsubaki)
72
Shoma Otoizumi (Thay: Takaya Kuroishi)
72
Shunya Mori (Thay: Tomonobu Hiroi)
82
Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu)
90
Shoji Toyama (Thay: Yuto Hiratsuka)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

Zweigen Kanazawa (4-3-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Naoki Tsubaki (14), Kosuke Kinoshita (15), Kaito Umeda (20)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-3-1-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
10
Shintaro Shimada
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
20
Kaito Umeda
15
Kosuke Kinoshita
14
Naoki Tsubaki
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
8
Yuto Mori
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
66’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
62’
Ryo Niizato
Kenshin Takagishi
66’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
63’
Kaito Umeda
Kazuma Takai
82’
Tomonobu Hiroi
Shunya Mori
72’
Takaya Kuroishi
Shoma Otoizumi
90’
Sho Hiramatsu
Kazuya Onohara
72’
Naoki Tsubaki
Hayate Matsuda
90’
Yuto Hiratsuka
Shoji Toyama
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Kazuma Takai
Kengo Kuroki
Shoma Otoizumi
Shunya Mori
Hayate Matsuda
Ryuhei Oishi
Nao Yamada
Kazuya Onohara
Shu Mogi
Kyohei Sugiura
Shoji Toyama
Hayato Otani
Kenshin Takagishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow