Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock hôm nay 10-04-2022

Giải J League 2 - CN, 10/4

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 10/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Mori
17
Honoya Shoji (Kiến tạo: Keita Fujimura)
31
Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato)
62
Kazuma Takai (Thay: Kaito Umeda)
63
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
66
Ryuhei Oishi (Thay: Shintaro Shimada)
66
Hayate Matsuda (Thay: Naoki Tsubaki)
72
Shoma Otoizumi (Thay: Takaya Kuroishi)
72
Shunya Mori (Thay: Tomonobu Hiroi)
82
Kazuya Onohara (Thay: Sho Hiramatsu)
90
Shoji Toyama (Thay: Yuto Hiratsuka)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Mito Hollyhock

Zweigen Kanazawa (4-3-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Naoki Tsubaki (14), Kosuke Kinoshita (15), Kaito Umeda (20)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-3-1-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
27
Tomonobu Hiroi
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
10
Shintaro Shimada
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
20
Kaito Umeda
15
Kosuke Kinoshita
14
Naoki Tsubaki
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
8
Yuto Mori
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
66’
Shintaro Shimada
Ryuhei Oishi
62’
Ryo Niizato
Kenshin Takagishi
66’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
63’
Kaito Umeda
Kazuma Takai
82’
Tomonobu Hiroi
Shunya Mori
72’
Takaya Kuroishi
Shoma Otoizumi
90’
Sho Hiramatsu
Kazuya Onohara
72’
Naoki Tsubaki
Hayate Matsuda
90’
Yuto Hiratsuka
Shoji Toyama
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Kazuma Takai
Kengo Kuroki
Shoma Otoizumi
Shunya Mori
Hayate Matsuda
Ryuhei Oishi
Nao Yamada
Kazuya Onohara
Shu Mogi
Kyohei Sugiura
Shoji Toyama
Hayato Otani
Kenshin Takagishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
09/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow