Thứ Hai, 07/07/2025
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Hokuto Shimoda)
11
Yuki Kajiura
45
Masayuki Okuyama
46
Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda)
61
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
73
Shunta Araki (Thay: Erik)
74
Takaya Numata (Thay: Daigo Takahashi)
74
Shuto Inaba (Thay: Leo Takae)
74
Kazuya Onohara (Thay: Shunya Mori)
84
Masaya Kojima (Thay: Leo Bahia)
84
Kyohei Sugiura (Thay: Jefferson Baiano)
84
Kota Fukatsu (Thay: Mitchell Duke)
88
Atsushi Kurokawa (Thay: Yu Hirakawa)
90
Shunta Araki (Kiến tạo: Takaya Numata)
90+1'
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Shintaro Shimada)
90+9'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Machida Zelvia
Machida Zelvia
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Machida Zelvia

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Koya Okuda (15), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Masamichi Hayashi (9), Jefferson Baiano (95)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Carlos Gutierrez (26), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Daigo Takahashi (10), Leo Takae (8), Hokuto Shimoda (18), Yu Hirakawa (27), Erik (11), Mitchell Duke (15)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
16
Shunya Mori
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
15
Koya Okuda
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
9
Masamichi Hayashi
95
Jefferson Baiano
15
Mitchell Duke
11
Erik
27
Yu Hirakawa
18
Hokuto Shimoda
8
Leo Takae
10
Daigo Takahashi
22
Hijiri Onaga
4
Jurato Ikeda
26
Carlos Gutierrez
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
61’
Koya Okuda
Takayoshi Ishihara
74’
Leo Takae
Shuto Inaba
73’
Junya Kato
Shintaro Shimada
74’
Daigo Takahashi
Takaya Numata
84’
Jefferson Baiano
Kyohei Sugiura
74’
Erik
Shunta Araki
84’
Leo Bahia
Masaya Kojima
88’
Mitchell Duke
Kota Fukatsu
84’
Shunya Mori
Kazuya Onohara
90’
Yu Hirakawa
Atsushi Kurokawa
Cầu thủ dự bị
Kyohei Sugiura
Nedeljko Stojisic
Kojiro Nakano
Kosuke Ota
Masaya Kojima
Kota Fukatsu
Honoya Shoji
Shuto Inaba
Shintaro Shimada
Atsushi Kurokawa
Takayoshi Ishihara
Takaya Numata
Kazuya Onohara
Shunta Araki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/09 - 2021
06/03 - 2022
19/06 - 2022
05/03 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow