Thứ Ba, 02/12/2025
Leo Bahia
4
Leo Bahia (Kiến tạo: Junya Kato)
21
Ikki Arai
28
Junya Kato
54
Naoki Tsubaki (Thay: Kazuki Tanaka)
58
Toshiyuki Takagi (Thay: Koya Kazama)
58
Honoya Shoji (Thay: Taiga Son)
58
Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda)
73
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
73
Hiroto Goya (Thay: Riku Matsuda)
76
Shunsuke Nishikubo (Thay: Yusuke Kobayashi)
76
Hayato Otani
84
Kazuya Onohara (Thay: Takayoshi Ishihara)
85
Hayato Otani (Thay: Junya Kato)
85

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
JEF United Chiba
JEF United Chiba
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
36
Riku Matsuda
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
58’
Taiga Son
Honoya Shoji
58’
Kazuki Tanaka
Naoki Tsubaki
73’
Koya Okuda
Shintaro Shimada
58’
Koya Kazama
Toshiyuki Takagi
73’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
76’
Yusuke Kobayashi
Shunsuke Nishikubo
85’
Takayoshi Ishihara
Kazuya Onohara
76’
Riku Matsuda
Hiroto Goya
85’
Junya Kato
Hayato Otani
Cầu thủ dự bị
Shintaro Shimada
Ryota Suzuki
Honoya Shoji
Shunsuke Nishikubo
Kojiro Nakano
Shuntaro Yaguchi
Kazuya Onohara
Andrew Kumagai
Kyohei Sugiura
Naoki Tsubaki
Hayato Otani
Toshiyuki Takagi
Jefferson Baiano
Hiroto Goya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
13/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
10/09 - 2022
02/04 - 2023
09/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow