Thứ Bảy, 09/08/2025
Leo Bahia
4
Leo Bahia (Kiến tạo: Junya Kato)
21
Ikki Arai
28
Junya Kato
54
Naoki Tsubaki (Thay: Kazuki Tanaka)
58
Toshiyuki Takagi (Thay: Koya Kazama)
58
Honoya Shoji (Thay: Taiga Son)
58
Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda)
73
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
73
Hiroto Goya (Thay: Riku Matsuda)
76
Shunsuke Nishikubo (Thay: Yusuke Kobayashi)
76
Hayato Otani
84
Kazuya Onohara (Thay: Takayoshi Ishihara)
85
Hayato Otani (Thay: Junya Kato)
85

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
JEF United Chiba
JEF United Chiba
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs JEF United Chiba

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Fuga Sakurai
4
Ryota Inoue
35
Taiga Son
27
Leo Bahia
14
Takayoshi Ishihara
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
15
Koya Okuda
9
Masamichi Hayashi
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
36
Riku Matsuda
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
58’
Taiga Son
Honoya Shoji
58’
Kazuki Tanaka
Naoki Tsubaki
73’
Koya Okuda
Shintaro Shimada
58’
Koya Kazama
Toshiyuki Takagi
73’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
76’
Yusuke Kobayashi
Shunsuke Nishikubo
85’
Takayoshi Ishihara
Kazuya Onohara
76’
Riku Matsuda
Hiroto Goya
85’
Junya Kato
Hayato Otani
Cầu thủ dự bị
Shintaro Shimada
Ryota Suzuki
Honoya Shoji
Shunsuke Nishikubo
Kojiro Nakano
Shuntaro Yaguchi
Kazuya Onohara
Andrew Kumagai
Kyohei Sugiura
Naoki Tsubaki
Hayato Otani
Toshiyuki Takagi
Jefferson Baiano
Hiroto Goya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
13/03 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
10/09 - 2022
02/04 - 2023
09/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow