Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Iwaki FC hôm nay 12-04-2023

Giải J League 2 - Th 4, 12/4

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

3 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 3-0
T4, 17:00 12/04/2023
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Masaya Kojima)
6
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Ryuhei Oishi)
14
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Ryuhei Oishi)
37
Yuma Kato (Thay: Naoki Kase)
46
Reo Sugiyama (Thay: Iori Sakamoto)
46
Reo Sugiyama
50
Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura)
62
Junya Kato (Thay: Shintaro Shimada)
68
Jefferson Baiano (Thay: Yohei Toyoda)
68
Reo Sugiyama
71
Keiichi Kondo (Thay: Kaina Tanimura)
74
Shuhei Hayami (Thay: Yusuke Ishida)
74
Shogo Rikiyasu
79
Mizuki Kaburaki (Thay: Yuma Tsujioka)
89
Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi)
90
Yuki Kajiura
90
Yuki Kajiura (Thay: Kazuya Onohara)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Iwaki FC
Iwaki FC
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Iwaki FC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Kojiro Nakano (21), Masaya Kojima (25), Kengo Kuroki (3), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Shogo Rikiyasu (22), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Yohei Toyoda (19)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Yusuke Ishida (2), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Yuma Tsujioka (29), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Sota Nagai (20), Kaina Tanimura (17), Iori Sakamoto (26)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
21
Kojiro Nakano
25
Masaya Kojima
3
Kengo Kuroki
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
22
Shogo Rikiyasu
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
11 3
Kyohei Sugiura
19
Yohei Toyoda
26
Iori Sakamoto
17
Kaina Tanimura
20
Sota Nagai
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
29
Yuma Tsujioka
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
2
Yusuke Ishida
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
62’
Kyohei Sugiura
Hayato Otani
46’
Naoki Kase
Yuma Kato
68’
Shintaro Shimada
Junya Kato
46’
Iori Sakamoto
Reo Sugiyama
68’
Yohei Toyoda
Jefferson Baiano
74’
Yusuke Ishida
Shuhei Hayami
90’
Ryuhei Oishi
Shunya Mori
74’
Kaina Tanimura
Keiichi Kondo
90’
Kazuya Onohara
Yuki Kajiura
89’
Yuma Tsujioka
Mizuki Kaburaki
Cầu thủ dự bị
Motoaki Miura
Shuhei Shikano
Shunya Mori
Shuhei Hayami
Taiga Son
Mizuki Kaburaki
Junya Kato
Yuma Kato
Yuki Kajiura
Reo Sugiyama
Hayato Otani
Keiichi Kondo
Jefferson Baiano
Ryo Arita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/04 - 2023
23/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow