Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Grulla Morioka hôm nay 29-05-2022

Giải J League 2 - CN, 29/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 1

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 29/05/2022
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daisuke Matsumoto
29
Shintaro Shimada (Kiến tạo: Masamichi Hayashi)
45+1'
Brenner (Thay: Yong-Thae Han)
46
Atsutaka Nakamura (Thay: Masaomi Nakano)
46
Paul Tabinas (Thay: Taisuke Nakamura)
61
Ryuhei Oishi (Thay: Sho Hiramatsu)
61
Masashi Wada (Thay: Shunji Masuda)
61
Paul Tabinas (Kiến tạo: Tsubasa Yuge)
71
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
72
Shion Niwa (Thay: Kyohei Sugiura)
72
Naoki Suto (Thay: Shintaro Shimada)
72
Yusuke Muta (Thay: Daisuke Fukagawa)
77
Honoya Shoji
80
Kenta Matsuyama (Thay: Nobuyuki Abe)
85
Naoki Suto
86
Masahito Onoda
90+3'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Grulla Morioka
Grulla Morioka
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Grulla Morioka

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Daisuke Matsumoto (4), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Kazuya Onohara (18), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Nobuyuki Abe (31), Daisuke Fukagawa (37), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Tsuyoshi Miyaichi (18), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Taisuke Nakamura (17), Masaomi Nakano (49), Shunji Masuda (28), Yong-Thae Han (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
4
Daisuke Matsumoto
39
Honoya Shoji
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
18
Kazuya Onohara
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
9
Yong-Thae Han
28
Shunji Masuda
49
Masaomi Nakano
17
Taisuke Nakamura
33
Tsubasa Yuge
5
Keita Ishii
18
Tsuyoshi Miyaichi
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
37
Daisuke Fukagawa
31
Nobuyuki Abe
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
61’
Sho Hiramatsu
Ryuhei Oishi
46’
Yong-Thae Han
Brenner
72’
Shintaro Shimada
Naoki Suto
46’
Masaomi Nakano
Atsutaka Nakamura
72’
Kyohei Sugiura
Shion Niwa
61’
Taisuke Nakamura
Paul Tabinas
72’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
61’
Shunji Masuda
Masashi Wada
77’
Daisuke Fukagawa
Yusuke Muta
85’
Nobuyuki Abe
Kenta Matsuyama
Cầu thủ dự bị
Ryuhei Oishi
Brenner
Tomonobu Hiroi
Atsutaka Nakamura
Motoaki Miura
Paul Tabinas
Shogo Rikiyasu
Hayata Komatsu
Naoki Suto
Yusuke Muta
Shion Niwa
Kenta Matsuyama
Yohei Toyoda
Masashi Wada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
25/09 - 2022

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow