Thứ Ba, 02/12/2025
Sugita Masahiko
10
Junya Kato (Kiến tạo: Masamichi Hayashi)
21
Koya Okuda
62
Koya Okuda (Thay: Kyohei Sugiura)
62
Shintaro Shimada (Thay: Takayoshi Ishihara)
62
Ken Yamura (Thay: Kenshiro Hirao)
66
Keisuke Ogasawara (Thay: Ryosuke Hisadomi)
74
Kota Osone (Thay: Taisuke Mizuno)
74
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
80
Hayato Otani (Thay: Junya Kato)
80
Ryota Inoue
81
Anderson Chaves (Thay: Ryo Watanabe)
87
Sugita Masahiko
90
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Fujieda MYFC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Ryota Inoue (4), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Masamichi Hayashi (9), Kyohei Sugiura (11)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Sugita Masahiko (15), Kenshiro Hirao (17), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
27
Leo Bahia
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
17
Kenshiro Hirao
15
Sugita Masahiko
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
2
Nobuyuki Kawashima
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
62’
Takayoshi Ishihara
Shintaro Shimada
66’
Kenshiro Hirao
Ken Yamura
62’
Kyohei Sugiura
Koya Okuda
74’
Ryosuke Hisadomi
Keisuke Ogasawara
80’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
74’
Taisuke Mizuno
Kota Osone
80’
Junya Kato
Hayato Otani
87’
Ryo Watanabe
Anderson Chaves
90’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Tomoki Ueda
Kengo Kuroki
Masayuki Yamada
Shintaro Shimada
Keisuke Ogasawara
Kazuya Onohara
Taiki Arai
Koya Okuda
Kota Osone
Yohei Toyoda
Anderson Chaves
Hayato Otani
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2023
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow