Thứ Tư, 03/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu hôm nay 09-10-2022

Giải J League 2 - CN, 09/10

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 1-2
CN, 12:00 09/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kohei Kato
9
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto)
17
Ryunosuke Noda (Kiến tạo: Yuki Omoto)
20
Naoki Suto (Thay: Keita Fujimura)
38
Makito Uehara
40
Yuki Omoto
43
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
59
Sho Hiramatsu
59
Sho Hiramatsu (Thay: Ryuhei Oishi)
59
Kelvin
67
Takuya Hitomi
70
Takuya Hitomi (Thay: Kelvin)
70
Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda)
75
Keita Tanaka (Thay: Kazuto Takezawa)
75
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Takayuki Takayasu (Thay: Shunya Mori)
75
Yong-Jik Ri
90
Danny Carvajal
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
FC Ryukyu
FC Ryukyu
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Shunya Mori (16), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Ryunosuke Noda (18), Kelvin (34)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
16
Shunya Mori
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
34
Kelvin
18
Ryunosuke Noda
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
37
Kohei Kato
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
27
So Nakagawa
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
38’
Keita Fujimura
Naoki Suto
70’
Kelvin
Takuya Hitomi
59’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
75’
Ryunosuke Noda
Sadam Sulley
59’
Ryuhei Oishi
Sho Hiramatsu
75’
Kazuto Takezawa
Keita Tanaka
75’
Shunya Mori
Takayuki Takayasu
75’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
Cầu thủ dự bị
Yohei Toyoda
Sadam Sulley
Naoki Suto
Takuya Hitomi
Sho Hiramatsu
Yuki Kusano
Takayuki Takayasu
Keita Tanaka
Kengo Kuroki
Takashi Kanai
Motoaki Miura
Ryohei Okazaki
Shion Niwa
Junto Taguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
07/11 - 2021
27/04 - 2022
09/10 - 2022

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow