Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu hôm nay 09-10-2022

Giải J League 2 - CN, 09/10

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 1-2
CN, 12:00 09/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kohei Kato
9
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Hiroya Matsumoto)
17
Ryunosuke Noda (Kiến tạo: Yuki Omoto)
20
Naoki Suto (Thay: Keita Fujimura)
38
Makito Uehara
40
Yuki Omoto
43
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
59
Sho Hiramatsu
59
Sho Hiramatsu (Thay: Ryuhei Oishi)
59
Kelvin
67
Takuya Hitomi
70
Takuya Hitomi (Thay: Kelvin)
70
Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda)
75
Keita Tanaka (Thay: Kazuto Takezawa)
75
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Takayuki Takayasu (Thay: Shunya Mori)
75
Yong-Jik Ri
90
Danny Carvajal
90+4'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
FC Ryukyu
FC Ryukyu
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs FC Ryukyu

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Shunya Mori (16), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Ryunosuke Noda (18), Kelvin (34)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
16
Shunya Mori
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
34
Kelvin
18
Ryunosuke Noda
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
37
Kohei Kato
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
27
So Nakagawa
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
38’
Keita Fujimura
Naoki Suto
70’
Kelvin
Takuya Hitomi
59’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
75’
Ryunosuke Noda
Sadam Sulley
59’
Ryuhei Oishi
Sho Hiramatsu
75’
Kazuto Takezawa
Keita Tanaka
75’
Shunya Mori
Takayuki Takayasu
75’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
Cầu thủ dự bị
Yohei Toyoda
Sadam Sulley
Naoki Suto
Takuya Hitomi
Sho Hiramatsu
Yuki Kusano
Takayuki Takayasu
Keita Tanaka
Kengo Kuroki
Takashi Kanai
Motoaki Miura
Ryohei Okazaki
Shion Niwa
Junto Taguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
07/11 - 2021
27/04 - 2022
09/10 - 2022

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki33171151562T H H T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis3316981857B B T T T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3316891656B B T T T
5Sagan TosuSagan Tosu331689756T T H T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata3315612351T B B T B
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC33121011946T H B T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3311913-342B H T B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3310815-1038T H H H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC339915-636H T B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3331119-2720B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow