Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC hôm nay 12-11-2023

Giải J League 2 - CN, 12/11

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-1
CN, 11:00 12/11/2023
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masamichi Hayashi
12
Ryo Nagai (Kiến tạo: Yuji Wakasa)
28
Yudai Kimura (Thay: Kyohei Sugiura)
46
Taiki Kato (Thay: Masamichi Hayashi)
46
Jordy Buijs
51
Yudai Tanaka (Thay: Taishi Semba)
59
Rui Sueyoshi
67
Rui Sueyoshi (Thay: Takaya Kimura)
67
Sora Igawa (Thay: Yuji Wakasa)
67
Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda)
70
Tomoya Fukumoto (Thay: Ryo Nagai)
79
Mizuki Hamada (Thay: Jordy Buijs)
80
Tomoya Fukumoto (Thay: Isa Sakamoto)
80
Shunya Mori (Thay: Junya Kato)
84
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
84

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Fagiano Okayama FC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Motoaki Miura (36), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Koya Okuda (15), Keita Fujimura (8), Yuki Kajiura (17), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Taiki Yamada (21), Haruka Motoyama (15), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Ryosuke Kawano (16), Yuji Wakasa (6), Takaya Kimura (19), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Ryo Nagai (38), Isa Sakamoto (48)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
36
Motoaki Miura
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
15
Koya Okuda
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
48
Isa Sakamoto
38
Ryo Nagai
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
19
Takaya Kimura
6
Yuji Wakasa
16
Ryosuke Kawano
43
Yoshitake Suzuki
23
Jordy Buijs
15
Haruka Motoyama
21
Taiki Yamada
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
46’
Kyohei Sugiura
Yudai Kimura
59’
Taishi Semba
Yudai Tanaka
46’
Masamichi Hayashi
Taiki Kato
67’
Takaya Kimura
Rui Sueyoshi
70’
Koya Okuda
Takayoshi Ishihara
67’
Yuji Wakasa
Sora Igawa
84’
Junya Kato
Shunya Mori
80’
Jordy Buijs
Mizuki Hamada
84’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
80’
Isa Sakamoto
Tomoya Fukumoto
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Junki Kanayama
Ryota Inoue
Nagi Kawatani
Shunya Mori
Yudai Tanaka
Takayoshi Ishihara
Rui Sueyoshi
Kazuya Onohara
Sora Igawa
Yudai Kimura
Mizuki Hamada
Taiki Kato
Tomoya Fukumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow