Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Kaito Matsuzawa.
![]() Joseph Opoku 34 | |
![]() Tochukwu Nnadi 38 | |
![]() Ryotaro Ito 45 | |
![]() Tobias Hedl 52 | |
![]() Keisuke Goto (Thay: Andres Ferrari) 69 | |
![]() Ryan Merlen (Thay: Abdoulaye Sissako) 69 | |
![]() Rihito Yamamoto (Kiến tạo: Louis Patris) 72 | |
![]() Stavros Gavriel (Thay: Jeppe Erenbjerg) 73 | |
![]() Serxho Ujka (Thay: Lukas Willen) 79 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Thomas Claes) 79 | |
![]() Keisuke Goto (Kiến tạo: Ryotaro Ito) 81 | |
![]() Shogo Taniguchi (Thay: Louis Patris) 87 | |
![]() Enrique Lofolomo (Thay: Tochukwu Nnadi) 88 | |
![]() Kaito Matsuzawa (Thay: Ryotaro Ito) 90 |
Thống kê trận đấu Zulte Waregem vs St.Truiden


Diễn biến Zulte Waregem vs St.Truiden
Tochukwu Nnadi rời sân và được thay thế bởi Enrique Lofolomo.
Louis Patris rời sân và được thay thế bởi Shogo Taniguchi.
Ryotaro Ito đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keisuke Goto đã ghi bàn!
Thomas Claes rời sân và được thay thế bởi Anosike Ementa.
Lukas Willen rời sân và được thay thế bởi Serxho Ujka.
Jeppe Erenbjerg rời sân và được thay thế bởi Stavros Gavriel.
Louis Patris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rihito Yamamoto đã ghi bàn!
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Ryan Merlen.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tobias Hedl nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryotaro Ito.

Thẻ vàng cho Tochukwu Nnadi.

Thẻ vàng cho Joseph Opoku.

Joseph Opoku bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Kevin Van Damme ra hiệu cho một quả đá phạt cho St. Truidense.
St. Truidense được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Zulte Waregem vs St.Truiden
Zulte Waregem (3-4-1-2): Brent Gabriel (13), Laurent Lemoine (4), Anton Tanghe (3), Lukas Willen (31), Wilguens Paugain (12), Tochukwu Nadi (21), Thomas Claes (8), Yannick Cappelle (55), Jeppe Erenbjerg (24), Tobias Hedl (20), Joseph Opoku (22)
St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Rein Van Helden (20), Visar Musliu (26), Taiga Hata (3), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Robert-Jan Vanwesemael (60), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10), Andres Ferrari (9)


Thay người | |||
73’ | Jeppe Erenbjerg Stavros Gavriel | 69’ | Andres Ferrari Keisuke Goto |
79’ | Thomas Claes Anosike Ementa | 69’ | Abdoulaye Sissako Ryan Merlen |
79’ | Lukas Willen Serxho Ujka | 87’ | Louis Patris Shogo Taniguchi |
88’ | Tochukwu Nnadi Enrique Lofolomo | 90’ | Ryotaro Ito Kaito Matsuzawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Bostyn | Matt Lendfers | ||
Anosike Ementa | Illyes Benachour | ||
Stavros Gavriel | Alouis Diriken | ||
Enrique Lofolomo | Keisuke Goto | ||
Nikola Mituljikic | Wolke Janssens | ||
Benoit Nyssen | Simen Juklerod | ||
Serxho Ujka | Kaito Matsuzawa | ||
Kewan Vemba | Ryan Merlen | ||
Jelle Vossen | Shogo Taniguchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | H T B B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | B B B T T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B T B H H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B T B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại