Thứ Ba, 14/10/2025
Yuto Tsunashima
18
Jeppe Erenbjerg (Kiến tạo: Anosike Ementa)
56
Farouck Adekami (Thay: Isaac Babadi)
62
Youssef Hamdaoui (Thay: Mahamadou Diawara)
62
Marley Ake (Thay: Stavros Gavriel)
71
Kiki Kouyate (Thay: Rosen Bozhinov)
83
Christopher Scott (Thay: Marwan Al-Sahafi)
83
Marley Ake (Kiến tạo: Jeppe Erenbjerg)
84
Lukas Willen (Thay: Jeppe Erenbjerg)
89
Emran Soglo (Thay: Yannick Cappelle)
89

Thống kê trận đấu Zulte Waregem vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Zulte Waregem
Zulte Waregem
Royal Antwerp
Royal Antwerp
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zulte Waregem vs Royal Antwerp

Tất cả (16)
89'

Yannick Cappelle rời sân và được thay thế bởi Emran Soglo.

89'

Jeppe Erenbjerg rời sân và được thay thế bởi Lukas Willen.

84'

Jeppe Erenbjerg đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Marley Ake đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marley Ake đã ghi bàn!

83'

Marwan Al-Sahafi rời sân và được thay thế bởi Christopher Scott.

83'

Rosen Bozhinov rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.

71'

Stavros Gavriel rời sân và được thay thế bởi Marley Ake.

62'

Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Youssef Hamdaoui.

62'

Isaac Babadi rời sân và được thay thế bởi Farouck Adekami.

56'

Anosike Ementa đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Jeppe Erenbjerg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jeppe Erenbjerg đã ghi bàn!

56' V À A A A O O O O Zulte Waregem ghi bàn.

V À A A A O O O O Zulte Waregem ghi bàn.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.

Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zulte Waregem vs Royal Antwerp

Zulte Waregem (4-2-3-1): Brent Gabriel (13), Wilguens Paugain (12), Anton Tanghe (3), Jakob Kiilerich Rask (5), Yannick Cappelle (55), Tochukwu Nadi (21), Thomas Claes (8), Stavros Gavriel (11), Jeppe Erenbjerg (24), Joseph Opoku (22), Anosike Ementa (18)

Royal Antwerp (3-5-2): Yannick Thoelen (15), Yuto Tsunashima (4), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Thibo Somers (24), Isaac Babadi (10), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Diawara (34), Daam Foulon (5), Marwan Al-Sahafi (9), Vincent Janssen (18)

Zulte Waregem
Zulte Waregem
4-2-3-1
13
Brent Gabriel
12
Wilguens Paugain
3
Anton Tanghe
5
Jakob Kiilerich Rask
55
Yannick Cappelle
21
Tochukwu Nadi
8
Thomas Claes
11
Stavros Gavriel
24
Jeppe Erenbjerg
22
Joseph Opoku
18
Anosike Ementa
18
Vincent Janssen
9
Marwan Al-Sahafi
5
Daam Foulon
34
Mahamadou Diawara
16
Mauricio Benitez
10
Isaac Babadi
24
Thibo Somers
26
Rosen Bozhinov
33
Zeno Van Den Bosch
4
Yuto Tsunashima
15
Yannick Thoelen
Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-5-2
Thay người
71’
Stavros Gavriel
Marley Ake
62’
Isaac Babadi
Farouck Adekami
89’
Yannick Cappelle
Emran Soglo
62’
Mahamadou Diawara
Youssef Hamdaoui
89’
Jeppe Erenbjerg
Lukas Willen
83’
Rosen Bozhinov
Kiki
83’
Marwan Al-Sahafi
Christopher Scott
Cầu thủ dự bị
Louis Bostyn
Taishi Nozawa
Enrique Lofolomo
Kobe Corbanie
Jelle Vossen
Semm Renders
Emran Soglo
Mukhammadal Urinboev
Benoit Nyssen
Andreas Verstraeten
Tobias Hedl
Farouck Adekami
Lukas Willen
Kiki
Serxho Ujka
Christopher Scott
Marley Ake
Youssef Hamdaoui
Gabriel Jesus David
Louie Van Gelder

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
01/08 - 2022
01/04 - 2023
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Zulte Waregem

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow