Yannick Cappelle rời sân và được thay thế bởi Emran Soglo.
- Jeppe Erenbjerg (Kiến tạo: Anosike Ementa)
56 - Marley Ake (Thay: Stavros Gavriel)
71 - Marley Ake (Kiến tạo: Jeppe Erenbjerg)
84 - Lukas Willen (Thay: Jeppe Erenbjerg)
89 - Emran Soglo (Thay: Yannick Cappelle)
89
- Yuto Tsunashima
18 - Farouck Adekami (Thay: Isaac Babadi)
62 - Youssef Hamdaoui (Thay: Mahamadou Diawara)
62 - Kiki Kouyate (Thay: Rosen Bozhinov)
83 - Christopher Scott (Thay: Marwan Al-Sahafi)
83
Thống kê trận đấu Zulte Waregem vs Royal Antwerp
Diễn biến Zulte Waregem vs Royal Antwerp
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jeppe Erenbjerg rời sân và được thay thế bởi Lukas Willen.
Jeppe Erenbjerg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marley Ake đã ghi bàn!
Marwan Al-Sahafi rời sân và được thay thế bởi Christopher Scott.
Rosen Bozhinov rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.
Stavros Gavriel rời sân và được thay thế bởi Marley Ake.
Mahamadou Diawara rời sân và được thay thế bởi Youssef Hamdaoui.
Isaac Babadi rời sân và được thay thế bởi Farouck Adekami.
Anosike Ementa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jeppe Erenbjerg đã ghi bàn!
V À A A A O O O O Zulte Waregem ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zulte Waregem vs Royal Antwerp
Zulte Waregem (4-2-3-1): Brent Gabriel (13), Wilguens Paugain (12), Anton Tanghe (3), Jakob Kiilerich Rask (5), Yannick Cappelle (55), Tochukwu Nadi (21), Thomas Claes (8), Stavros Gavriel (11), Jeppe Erenbjerg (24), Joseph Opoku (22), Anosike Ementa (18)
Royal Antwerp (3-5-2): Yannick Thoelen (15), Yuto Tsunashima (4), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Thibo Somers (24), Isaac Babadi (10), Mauricio Benitez (16), Mahamadou Diawara (34), Daam Foulon (5), Marwan Al-Sahafi (9), Vincent Janssen (18)
Thay người | |||
71’ | Stavros Gavriel Marley Ake | 62’ | Isaac Babadi Farouck Adekami |
89’ | Yannick Cappelle Emran Soglo | 62’ | Mahamadou Diawara Youssef Hamdaoui |
89’ | Jeppe Erenbjerg Lukas Willen | 83’ | Rosen Bozhinov Kiki |
83’ | Marwan Al-Sahafi Christopher Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Bostyn | Taishi Nozawa | ||
Enrique Lofolomo | Kobe Corbanie | ||
Jelle Vossen | Semm Renders | ||
Emran Soglo | Mukhammadal Urinboev | ||
Benoit Nyssen | Andreas Verstraeten | ||
Tobias Hedl | Farouck Adekami | ||
Lukas Willen | Kiki | ||
Serxho Ujka | Christopher Scott | ||
Marley Ake | Youssef Hamdaoui | ||
Gabriel Jesus David | |||
Louie Van Gelder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại