Thẻ vàng cho Anosike Ementa.
- Thomas Claes
13 - Yannick Cappelle (Kiến tạo: Joseph Opoku)
38 - Enrique Lofolomo
65 - Marley Ake (Thay: Stavros Gavriel)
69 - Lukas Willen (Thay: Joseph Opoku)
78 - Serxho Ujka (Thay: Jeppe Erenbjerg)
78 - Benoit Nyssen (Thay: Thomas Claes)
90 - Thomas Claes
90+2' - Anosike Ementa
90+6'
- Siebe Schrijvers
24 - Takuma Ominami
39 - Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Abdoul Karim Traore)
46 - Davis Opoku (Thay: Oscar Gil)
46 - Tobe Leysen
54 - Henok Teklab (Thay: Lukasz Lakomy)
72 - Mathieu Maertens (Thay: Jovan Mijatovic)
72 - Nachon Nsingi (Thay: Youssef Maziz)
78 - Nachon Nsingi
90
Thống kê trận đấu Zulte Waregem vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến Zulte Waregem vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thomas Claes rời sân và được thay thế bởi Benoit Nyssen.
Thẻ vàng cho Thomas Claes.
Thẻ vàng cho Nachon Nsingi.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi Nachon Nsingi.
Jeppe Erenbjerg rời sân và được thay thế bởi Serxho Ujka.
Joseph Opoku rời sân và được thay thế bởi Lukas Willen.
Jovan Mijatovic rời sân và được thay thế bởi Mathieu Maertens.
Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Henok Teklab.
Stavros Gavriel rời sân và được thay thế bởi Marley Ake.
Thẻ vàng cho Enrique Lofolomo.
Thẻ vàng cho Tobe Leysen.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Davis Opoku.
Abdoul Karim Traore rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Takuma Ominami.
Joseph Opoku đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yannick Cappelle đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Siebe Schrijvers.
V À A A O O O - Thomas Claes đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một chính thức bắt đầu.
Đội hình xuất phát Zulte Waregem vs Oud-Heverlee Leuven
Zulte Waregem (4-2-3-1): Brent Gabriel (13), Wilguens Paugain (12), Anton Tanghe (3), Jakob Kiilerich Rask (5), Yannick Cappelle (55), Thomas Claes (8), Enrique Lofolomo (6), Stavros Gavriel (11), Jeppe Erenbjerg (24), Joseph Opoku (22), Anosike Ementa (18)
Oud-Heverlee Leuven (3-4-1-2): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Noe Dussenne (3), Takuma Ominami (5), Oscar Regano (27), Lukasz Lakomy (24), Siebe Schrijvers (8), Takahiro Akimoto (30), Youssef Maziz (10), Jovan Mijatovic (22), Abdoul Karim Traore (9)
Thay người | |||
69’ | Stavros Gavriel Marley Ake | 46’ | Abdoul Karim Traore Chukwubuikem Ikwuemesi |
78’ | Joseph Opoku Lukas Willen | 46’ | Oscar Gil Davis Opoku |
78’ | Jeppe Erenbjerg Serxho Ujka | 72’ | Lukasz Lakomy Henok Teklab |
90’ | Thomas Claes Benoit Nyssen | 72’ | Jovan Mijatovic Mathieu Maertens |
78’ | Youssef Maziz Nachon Nsingi |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Bostyn | Owen Jochmans | ||
Nikola Mituljikic | Wouter George | ||
Jelle Vossen | Maxence Prévot | ||
Benoit Nyssen | Terho | ||
Tobias Hedl | Henok Teklab | ||
Lukas Willen | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
Serxho Ujka | Nachon Nsingi | ||
Marley Ake | Mathieu Maertens | ||
Benoit De Jaegere | Roggerio Nyakossi | ||
Davis Opoku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại