Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nemanja Bilbija (Kiến tạo: Marko Vranjkovic) 12 | |
![]() Duje Dujmovic (Kiến tạo: Neven Djurasek) 21 | |
![]() Boubacar Dabo 30 | |
![]() Victor (Thay: Ibrahim Ayew) 31 | |
![]() Victor (Thay: Ibrahim Ayew) 33 | |
![]() Graeme Torrilla 38 | |
![]() Slobodan Jakovljevic 40 | |
![]() Jakov Pranjic (Thay: Mario Cuze) 46 | |
![]() Borna Filipovic (Thay: Antonio Ivancic) 46 | |
![]() Karlo Abramovic 52 | |
![]() Neven Djurasek 54 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Nemanja Bilbija) 64 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Neven Djurasek) 64 | |
![]() Vitalie Damascan 69 | |
![]() Juanje (Thay: Boubacar Dabo) 74 | |
![]() Kike Gomez (Thay: Graeme Torrilla) 74 | |
![]() Leo Mikic (Thay: Karlo Abramovic) 76 | |
![]() Kyle Clinton (Thay: Toni) 81 | |
![]() Leo Mikic (Kiến tạo: Matej Sakota) 85 | |
![]() Vitalie Damascan 88 |
Thống kê trận đấu Zrinjski Mostar vs Lincoln Red Imps FC


Diễn biến Zrinjski Mostar vs Lincoln Red Imps FC

Thẻ vàng cho Vitalie Damascan.
Matej Sakota đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Mikic đã ghi bàn!
Toni rời sân và được thay thế bởi Kyle Clinton.
Karlo Abramovic rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.
Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.
Boubacar Dabo rời sân và được thay thế bởi Juanje.

V À A A O O O - Vitalie Damascan đã ghi bàn!
Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Nemanja Bilbija rời sân và được thay thế bởi Vitalie Damascan.

Thẻ vàng cho Neven Djurasek.

Thẻ vàng cho Karlo Abramovic.
Antonio Ivancic rời sân và được thay thế bởi Borna Filipovic.
Mario Cuze rời sân và được thay thế bởi Jakov Pranjic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Slobodan Jakovljevic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.
Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Victor.

Thẻ vàng cho Boubacar Dabo.
Đội hình xuất phát Zrinjski Mostar vs Lincoln Red Imps FC
Zrinjski Mostar (4-2-3-1): Goran Karacic (18), Marko Vranjkovic (19), Slobodan Jakovljevic (27), Duje Dujmovic (55), Petar Mamic (12), Neven Djurasek (30), Igor Savic (21), Karlo Abramovic (77), Antonio Ivancic (20), Mario Cuze (25), Nemanja Bilbija (99)
Lincoln Red Imps FC (4-4-2): Nauzet Santana (1), Nano (21), Bernardo Lopes (6), Toni Kolega (24), Ibrahim Ayew (5), Joe (23), Graeme Torrilla (22), Mandi (8), Toni (18), Boubacar Sidik Dabo (80), Tjay De Barr (10)


Thay người | |||
46’ | Antonio Ivancic Borna Filipovic | 33’ | Ibrahim Ayew Victor |
46’ | Mario Cuze Jakov Pranjic | 74’ | Graeme Torrilla Kike Gomez |
64’ | Neven Djurasek Matej Sakota | 74’ | Boubacar Dabo Juanje |
64’ | Nemanja Bilbija Vitalie Damascan | 81’ | Toni Kyle Clinton |
76’ | Karlo Abramovic Leo Mikic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Ljubic | Jaylan Hankins | ||
Borna Filipovic | Jesús Toscano | ||
Ilija Masic | Christian Rutjens Oliva | ||
Leo Mikic | Lee Casciaro | ||
Matej Sakota | Kike Gomez | ||
Ante Susak | Rafael Muñoz | ||
Jakov Pranjic | Kyle Clinton | ||
Stefano Surdanovic | Victor | ||
Darko Velkovski | Juanje | ||
Kerim Memija | Victor | ||
David Karacic | |||
Vitalie Damascan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zrinjski Mostar
Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại