Thứ Sáu, 28/11/2025
Nemanja Bilbija (Kiến tạo: Marko Vranjkovic)
12
Duje Dujmovic (Kiến tạo: Neven Djurasek)
21
Boubacar Dabo
30
Victor (Thay: Ibrahim Ayew)
31
Victor (Thay: Ibrahim Ayew)
33
Graeme Torrilla
38
Slobodan Jakovljevic
40
Jakov Pranjic (Thay: Mario Cuze)
46
Borna Filipovic (Thay: Antonio Ivancic)
46
Karlo Abramovic
52
Neven Djurasek
54
Vitalie Damascan (Thay: Nemanja Bilbija)
64
Matej Sakota (Thay: Neven Djurasek)
64
Vitalie Damascan
69
Juanje (Thay: Boubacar Dabo)
74
Kike Gomez (Thay: Graeme Torrilla)
74
Leo Mikic (Thay: Karlo Abramovic)
76
Kyle Clinton (Thay: Toni)
81
Leo Mikic (Kiến tạo: Matej Sakota)
85
Vitalie Damascan
88

Thống kê trận đấu Zrinjski Mostar vs Lincoln Red Imps FC

số liệu thống kê
Zrinjski Mostar
Zrinjski Mostar
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zrinjski Mostar vs Lincoln Red Imps FC

Tất cả (27)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Vitalie Damascan.

Thẻ vàng cho Vitalie Damascan.

85'

Matej Sakota đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Leo Mikic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Mikic đã ghi bàn!

81'

Toni rời sân và được thay thế bởi Kyle Clinton.

76'

Karlo Abramovic rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.

74'

Graeme Torrilla rời sân và được thay thế bởi Kike Gomez.

74'

Boubacar Dabo rời sân và được thay thế bởi Juanje.

69' V À A A O O O - Vitalie Damascan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vitalie Damascan đã ghi bàn!

64'

Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.

64'

Nemanja Bilbija rời sân và được thay thế bởi Vitalie Damascan.

54' Thẻ vàng cho Neven Djurasek.

Thẻ vàng cho Neven Djurasek.

52' Thẻ vàng cho Karlo Abramovic.

Thẻ vàng cho Karlo Abramovic.

46'

Antonio Ivancic rời sân và được thay thế bởi Borna Filipovic.

46'

Mario Cuze rời sân và được thay thế bởi Jakov Pranjic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' V À A A O O O - Slobodan Jakovljevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Slobodan Jakovljevic đã ghi bàn!

38' Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

Thẻ vàng cho Graeme Torrilla.

31'

Ibrahim Ayew rời sân và được thay thế bởi Victor.

30' Thẻ vàng cho Boubacar Dabo.

Thẻ vàng cho Boubacar Dabo.

Đội hình xuất phát Zrinjski Mostar vs Lincoln Red Imps FC

Zrinjski Mostar (4-2-3-1): Goran Karacic (18), Marko Vranjkovic (19), Slobodan Jakovljevic (27), Duje Dujmovic (55), Petar Mamic (12), Neven Djurasek (30), Igor Savic (21), Karlo Abramovic (77), Antonio Ivancic (20), Mario Cuze (25), Nemanja Bilbija (99)

Lincoln Red Imps FC (4-4-2): Nauzet Santana (1), Nano (21), Bernardo Lopes (6), Toni Kolega (24), Ibrahim Ayew (5), Joe (23), Graeme Torrilla (22), Mandi (8), Toni (18), Boubacar Sidik Dabo (80), Tjay De Barr (10)

Zrinjski Mostar
Zrinjski Mostar
4-2-3-1
18
Goran Karacic
19
Marko Vranjkovic
27
Slobodan Jakovljevic
55
Duje Dujmovic
12
Petar Mamic
30
Neven Djurasek
21
Igor Savic
77
Karlo Abramovic
20
Antonio Ivancic
25
Mario Cuze
99
Nemanja Bilbija
10
Tjay De Barr
80
Boubacar Sidik Dabo
18
Toni
8
Mandi
22
Graeme Torrilla
23
Joe
5
Ibrahim Ayew
24
Toni Kolega
6
Bernardo Lopes
21
Nano
1
Nauzet Santana
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-4-2
Thay người
46’
Antonio Ivancic
Borna Filipovic
33’
Ibrahim Ayew
Victor
46’
Mario Cuze
Jakov Pranjic
74’
Graeme Torrilla
Kike Gomez
64’
Neven Djurasek
Matej Sakota
74’
Boubacar Dabo
Juanje
64’
Nemanja Bilbija
Vitalie Damascan
81’
Toni
Kyle Clinton
76’
Karlo Abramovic
Leo Mikic
Cầu thủ dự bị
Marin Ljubic
Jaylan Hankins
Borna Filipovic
Jesús Toscano
Ilija Masic
Christian Rutjens Oliva
Leo Mikic
Lee Casciaro
Matej Sakota
Kike Gomez
Ante Susak
Rafael Muñoz
Jakov Pranjic
Kyle Clinton
Stefano Surdanovic
Victor
Darko Velkovski
Juanje
Kerim Memija
Victor
David Karacic
Vitalie Damascan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League

Thành tích gần đây Zrinjski Mostar

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Bosnia
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Bosnia
02/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Bosnia
18/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
07/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
22/07 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow