Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Karlo Abramovic
42 - Slobodan Jakovljevic
56 - Marko Vranjkovic (Thay: Kerim Memija)
56 - Matej Sakota (Thay: Jakov Pranjic)
64 - Tomislav Kis (Thay: Nemanja Bilbija)
64 - Petar Mamic
69 - Ilija Masic (Thay: Slobodan Jakovljevic)
76 - Borna Filipovic (Thay: Antonio Ivancic)
76 - Marko Vranjkovic
77 - Petar Mamic
90+4'
- Niklas Vesterlund
19 - (Pen) David Min
39 - Siebe Horemans (Thay: Niklas Vesterlund)
46 - Souffian El Karouani (Thay: Adrian Blake)
46 - Miguel Rodriguez (Thay: Miliano Jonathans)
62 - Souffian El Karouani
75 - Sebastien Haller (Thay: David Min)
78 - Victor Jensen (Kiến tạo: Gjivai Zechiel)
85 - Mike van der Hoorn
88 - Kolbeinn Finnsson (Thay: Derry Murkin)
89
Thống kê trận đấu Zrinjski Mostar vs FC Utrecht
Diễn biến Zrinjski Mostar vs FC Utrecht
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Petar Mamic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Finnsson.
Thẻ vàng cho Mike van der Hoorn.
Gjivai Zechiel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Jensen đã ghi bàn!
David Min rời sân và được thay thế bởi Sebastien Haller.
Thẻ vàng cho Marko Vranjkovic.
Antonio Ivancic rời sân và được thay thế bởi Borna Filipovic.
Slobodan Jakovljevic rời sân và được thay thế bởi Ilija Masic.
Thẻ vàng cho Souffian El Karouani.
Thẻ vàng cho Petar Mamic.
Nemanja Bilbija rời sân và được thay thế bởi Tomislav Kis.
Jakov Pranjic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Miliano Jonathans rời sân và được thay thế bởi Miguel Rodriguez.
Kerim Memija rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Thẻ vàng cho Slobodan Jakovljevic.
Adrian Blake rời sân và được thay thế bởi Souffian El Karouani.
Niklas Vesterlund rời sân và được thay thế bởi Siebe Horemans.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Karlo Abramovic.
V À A A O O O - David Min từ FC Utrecht đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Niklas Vesterlund.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zrinjski Mostar vs FC Utrecht
Zrinjski Mostar (4-2-3-1): Goran Karacic (18), Kerim Memija (50), Slobodan Jakovljevic (27), Duje Dujmovic (55), Petar Mamic (12), Antonio Ivancic (20), Igor Savic (21), Karlo Abramovic (77), Jakov Pranjic (22), Leo Mikic (9), Nemanja Bilbija (99)
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Derry Murkin (55), Nick Viergever (24), Mike van der Hoorn (3), Niklas Vesterlund (23), Victor Jensen (7), Alonzo Engwanda (27), Gjivai Zechiël (21), Adrian Blake (15), Miliano Jonathans (26), David Min (9)
Thay người | |||
64’ | Nemanja Bilbija Tomislav Kis | 46’ | Niklas Vesterlund Siebe Horemans |
76’ | Slobodan Jakovljevic Ilija Masic | 46’ | Adrian Blake Souffian El Karouani |
76’ | Antonio Ivancic Borna Filipovic | 62’ | Miliano Jonathans Miguel Rodríguez |
78’ | David Min Sébastien Haller | ||
89’ | Derry Murkin Kolbeinn Finnsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Ljubic | Michael Brouwer | ||
Ilija Masic | Kevin Gadellaa | ||
David Karacic | Siebe Horemans | ||
Ante Susak | Kolbeinn Finnsson | ||
Ivan Posavec | Souffian El Karouani | ||
Stefano Surdanovic | Matisse Didden | ||
Borna Filipovic | Davy van den Berg | ||
Milan Sikanjic | Can Bozdogan | ||
Tomislav Kis | Jaygo van Ommeren | ||
Darko Velkovski | Emirhan Demircan | ||
Marko Vranjkovic | Miguel Rodríguez | ||
Hrvoje Barisic | Sébastien Haller |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Rafik El Arguioui Va chạm | |||
Zidane Iqbal Không xác định |
Nhận định Zrinjski Mostar vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zrinjski Mostar
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại