Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leo Mikic (Thay: Matej Sakota)
58 - Marijan Cavar (Thay: Borna Filipovic)
66 - Stefano Surdanovic (Thay: Neven Djurasek)
66 - Igor Savic
73 - Mario Cuze
78 - Nemanja Bilbija
82 - Antonio Ivancic (Thay: Nemanja Bilbija)
85 - Ante Susak (Thay: Petar Mamic)
85 - Ante Susak
90+1'
- Isak Brusberg
8 - Silas Andersen (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)
40 - Pontus Dahbo
45 - Adrian Svanbaeck (Thay: Isak Brusberg)
61 - Sanders Ngabo (Thay: Pontus Dahbo)
61 - Mikkel Rygaard
70 - Brice Wembangomo (Thay: Adam Lundkvist)
85 - Johan Hammar (Thay: Olle Samuelsson)
85
Thống kê trận đấu Zrinjski Mostar vs BK Haecken
Diễn biến Zrinjski Mostar vs BK Haecken
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ante Susak.
Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Johan Hammar.
Petar Mamic rời sân và được thay thế bởi Ante Susak.
Nemanja Bilbija rời sân và được thay thế bởi Antonio Ivancic.
Adam Lundkvist rời sân và được thay thế bởi Brice Wembangomo.
V À A A O O O - Nemanja Bilbija đã ghi bàn!
V À A A O O O - Mario Cuze đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Igor Savic.
Thẻ vàng cho Mikkel Rygaard.
Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Stefano Surdanovic.
Borna Filipovic rời sân và được thay thế bởi Marijan Cavar.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Sanders Ngabo.
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Svanbaeck.
Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pontus Dahbo.
Mikkel Rygaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Silas Andersen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isak Brusberg.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động HSK Zrinjski, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Zrinjski Mostar vs BK Haecken
Zrinjski Mostar (4-2-3-1): Marin Ljubic (40), Kerim Memija (50), Slobodan Jakovljevic (27), Duje Dujmovic (55), Petar Mamic (12), Igor Savic (21), Borna Filipovic (3), Mario Cuze (25), Neven Djurasek (30), Matej Sakota (14), Nemanja Bilbija (99)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Olle Samuelsson (23), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Simon Gustafson (14), Pontus Dahbo (16), Isak Brusberg (39), Amor Layouni (24)
| Thay người | |||
| 58’ | Matej Sakota Leo Mikic | 61’ | Pontus Dahbo Sanders Ngabo |
| 66’ | Neven Djurasek Stefano Surdanovic | 61’ | Isak Brusberg Adrian Svanback |
| 66’ | Borna Filipovic Marijan Cavar | 85’ | Olle Samuelsson Johan Hammar |
| 85’ | Petar Mamic Ante Susak | 85’ | Adam Lundkvist Brice Wembangomo |
| 85’ | Nemanja Bilbija Antonio Ivancic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matej Bogdan | Andreas Linde | ||
Goran Karacic | Oscar Jansson | ||
Ilija Masic | Johan Hammar | ||
David Karacic | Marius Lode | ||
Tyler Burey | Brice Wembangomo | ||
Leo Mikic | Sanders Ngabo | ||
Ante Susak | Sigge Jansson | ||
Antonio Ivancic | Samuel Holm | ||
Jakov Pranjic | John Paul Dembe | ||
Stefano Surdanovic | Adrian Svanback | ||
Marijan Cavar | Severin Nioule | ||
Toni Majic | Lasse Bruun Madsen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zrinjski Mostar
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại