Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Pylyp Budkivsky.
- Dejan Popara (Kiến tạo: Roman Vantukh)
27 - Jakov Basic (Thay: Dejan Popara)
64 - Roman Salenko (Thay: Igor Gorbach)
64 - Ruan Oliveira (Thay: Navin Malysh)
75 - Pylyp Budkivsky (Thay: Nemanja Andjusic)
90
- (Pen) Ostap Prytula
35 - Denys Sliusar (Thay: Ostap Prytula)
62 - Ilya Kvasnytsya (Thay: Klayver Gabriel dos Santos Chrisp)
63 - Denys Slyusar (Thay: Ostap Prytula)
63 - Ilya Kvasnytsya (Thay: Klayver)
63 - Marko Sapuha (Thay: Edson Fernando)
71 - Vlad Raileanu (Thay: Denys Pidgurskyi)
83 - Beknaz Almazbekov (Thay: Vasyl Runich)
84 - Denys Slyusar
87
Thống kê trận đấu Zorya vs Rukh Lviv
Diễn biến Zorya vs Rukh Lviv
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Denys Slyusar.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Vlad Raileanu.
Navin Malysh rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Marko Sapuha.
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.
Dejan Popara rời sân và được thay thế bởi Jakov Basic.
Klayver rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Denys Slyusar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỎ LỠ - Ostap Prytula thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Roman Vantukh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dejan Popara ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Rukh Lviv
Zorya (4-1-2-3): Oleksandr Saputin (1), Navin Malysh (23), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Leovigildo (10), Bogdan Kushnirenko (77), Nemanja Andjusic (7), Dejan Popara (6), Artem Slesar (9), Igor Gorbach (11), Roman Vantukh (47)
Rukh Lviv (4-1-2-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ostap Prytula (10), Edson Fernando (5), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99), Klayver (7)
| Thay người | |||
| 64’ | Dejan Popara Jakov Basic | 63’ | Klayver Ilya Kvasnytsya |
| 64’ | Igor Gorbach Roman Salenko | 63’ | Ostap Prytula Denys Sliusar |
| 75’ | Navin Malysh Ruan Oliveira | 71’ | Edson Fernando Marko Sapuha |
| 90’ | Nemanja Andjusic Pylyp Budkivskyi | 83’ | Denys Pidgurskyi Vlad Raileanu |
| 84’ | Vasyl Runich Beknaz Almazbekov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Valeriy Kosivskyi | Yegor Klymenko | ||
Jakov Basic | Beknaz Almazbekov | ||
Pylyp Budkivskyi | Maksym Boiko | ||
Kyrylo Dryshliuk | Andriy Kitela | ||
Gabriel Eskinja | Kostyantyn Kvas | ||
Ivan Golovkіn | Ilya Kvasnytsya | ||
Andrii Matkevych | Vlad Raileanu | ||
Petar Micin | Marko Sapuha | ||
Ruan Oliveira | Denys Sliusar | ||
Roman Salenko | |||
Vladislav Vakula | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 31 | T T T T H |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B H B H H | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | B H B T H | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 20 | T B B B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T H B | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -10 | 13 | H B B T T | |
| 14 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 14 | 2 | 3 | 9 | -20 | 9 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại