Thứ Hai, 26/05/2025
Oleksandr Yatsyk
3
Oleh Horin
44
Baboucarr Faal (Thay: Vladyslav Pohorilyi)
46
Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Horin)
55
Yury Klimchuk (Thay: Vitaliy Roman)
68
Rostyslav Lyakh (Thay: Artur Ryabov)
68
Vladyslav Vakula (Thay: Artem Slesar)
71
Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Oleksandr Yatsyk)
74
Vasyl Runich (Thay: Artur Remenyak)
75
Maksym Vasylets (Thay: Oleksandr Yatsyk)
77
Igor Gorbach (Thay: Leovigildo)
81
Tymur Korablin (Thay: Petar Micin)
82

Thống kê trận đấu Zorya vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Zorya
Zorya
Rukh Lviv
Rukh Lviv
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zorya vs Rukh Lviv

Tất cả (17)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.

81'

Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.

77'

Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Maksym Vasylets.

75'

Artur Remenyak rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

74'

Oleksandr Yatsyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!

71'

Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vakula.

68'

Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.

68'

Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.

55'

Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

46'

Vladyslav Pohorilyi rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Oleh Horin.

Thẻ vàng cho Oleh Horin.

3' V À A A O O O O - Oleksandr Yatsyk đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Oleksandr Yatsyk đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zorya vs Rukh Lviv

Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Oleksandr Yatsyk (5), Vladimir Belotserkovets (29), Pylyp Budkivskyi (28), Artem Slesar (9)

Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Artur Remenyak (9), Artur Ryabov (16), Oleh Horin (25), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Vladyslav Pohorilyi (88), Yevgeniy Pastukh (19)

Zorya
Zorya
4-3-3
1
Oleksandr Saputin
32
Zan Trontelj
55
Jordan
21
Jakov Basic
10
Leovigildo
22
Petar Micin
6
Dejan Popara
5
Oleksandr Yatsyk
29
Vladimir Belotserkovets
28
Pylyp Budkivskyi
9
Artem Slesar
19
Yevgeniy Pastukh
88
Vladyslav Pohorilyi
8
Yaroslav Karabin
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
25
Oleh Horin
16
Artur Ryabov
9
Artur Remenyak
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
92
Bogdan Slyubyk
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
3-4-3
Thay người
71’
Artem Slesar
Vladislav Vakula
46’
Vladyslav Pohorilyi
Baboucarr Faal
77’
Oleksandr Yatsyk
Maksym Vasylets
55’
Oleh Horin
Denys Pidgurskyi
81’
Leovigildo
Igor Gorbach
68’
Artur Ryabov
Rostislav Lyakh
82’
Petar Micin
Timur Korablin
68’
Vitaliy Roman
Yurii Klymchuk
75’
Artur Remenyak
Vasyl Runic
Cầu thủ dự bị
Mykyta Turbaievskyi
Svyatoslav Vanivskyi
Dmitry Mazapura
Rostislav Lyakh
Gabriel Eskinja
Andriy Kitela
Igor Kyryukhantsev
Edson Fernando
Kyrylo Dryshliuk
Vasyl Runic
Timur Korablin
Ostap Prytula
Vladislav Vakula
Denys Pidgurskyi
Maksym Vasylets
Yurii Tlumak
Igor Gorbach
Yurii Klymchuk
Beknaz Almazbekov
Baboucarr Faal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
11/09 - 2021
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-2
28/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-2
28/10 - 2021
VĐQG Ukraine
09/09 - 2022
H1: 1-0
02/04 - 2023
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 0-1
04/12 - 2023
H1: 0-0
25/08 - 2024
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
H1: 1-1
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow