Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Yatsyk 3 | |
![]() Oleh Horin 44 | |
![]() Baboucarr Faal (Thay: Vladyslav Pohorilyi) 46 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Horin) 55 | |
![]() Yury Klimchuk (Thay: Vitaliy Roman) 68 | |
![]() Rostyslav Lyakh (Thay: Artur Ryabov) 68 | |
![]() Vladyslav Vakula (Thay: Artem Slesar) 71 | |
![]() Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Oleksandr Yatsyk) 74 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Artur Remenyak) 75 | |
![]() Maksym Vasylets (Thay: Oleksandr Yatsyk) 77 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Leovigildo) 81 | |
![]() Tymur Korablin (Thay: Petar Micin) 82 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Rukh Lviv


Diễn biến Zorya vs Rukh Lviv
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Maksym Vasylets.
Artur Remenyak rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Oleksandr Yatsyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vakula.
Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.
Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.
Vladyslav Pohorilyi rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oleh Horin.

V À A A O O O O - Oleksandr Yatsyk đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Rukh Lviv
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Dejan Popara (6), Oleksandr Yatsyk (5), Vladimir Belotserkovets (29), Pylyp Budkivskyi (28), Artem Slesar (9)
Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Artur Remenyak (9), Artur Ryabov (16), Oleh Horin (25), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Vladyslav Pohorilyi (88), Yevgeniy Pastukh (19)


Thay người | |||
71’ | Artem Slesar Vladislav Vakula | 46’ | Vladyslav Pohorilyi Baboucarr Faal |
77’ | Oleksandr Yatsyk Maksym Vasylets | 55’ | Oleh Horin Denys Pidgurskyi |
81’ | Leovigildo Igor Gorbach | 68’ | Artur Ryabov Rostislav Lyakh |
82’ | Petar Micin Timur Korablin | 68’ | Vitaliy Roman Yurii Klymchuk |
75’ | Artur Remenyak Vasyl Runic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Dmitry Mazapura | Rostislav Lyakh | ||
Gabriel Eskinja | Andriy Kitela | ||
Igor Kyryukhantsev | Edson Fernando | ||
Kyrylo Dryshliuk | Vasyl Runic | ||
Timur Korablin | Ostap Prytula | ||
Vladislav Vakula | Denys Pidgurskyi | ||
Maksym Vasylets | Yurii Tlumak | ||
Igor Gorbach | Yurii Klymchuk | ||
Beknaz Almazbekov | |||
Baboucarr Faal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại