Thẻ vàng cho Bogdan Veklyak.
- Roman Salenko (Kiến tạo: Pylyp Budkivsky)
22 - Andrija Janjic
28 - Jordan (Kiến tạo: Leovigildo)
56 - Kyrylo Dryshliuk (Thay: Roman Salenko)
66 - Ruan Oliveira (Thay: Petar Micin)
76 - Navin Malysh (Thay: Leovigildo)
77 - Igor Gorbach (Thay: Vladyslav Vakula)
77
- Ivan Losenko (Thay: Artur Dumanyuk)
46 - Artem Liehostaiev (Kiến tạo: Anton Yashkov)
50 - Ivan Losenko (Thay: Artur Dumanyuk)
51 - Andriy Totovitskiy (Thay: Andriy Storchous)
67 - Denys Svityukha (Thay: Yevhenii Morozko)
67 - Denys Svityukha
69 - Denys Bezborodko (Thay: Artem Liehostaiev)
77 - Dmytro Korkishko (Thay: Oleksandr Kozak)
82 - Bogdan Veklyak
87
Thống kê trận đấu Zorya vs Kudrivka
Diễn biến Zorya vs Kudrivka
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.
Artem Liehostaiev rời sân và được thay thế bởi Denys Bezborodko.
Vladyslav Vakula rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Thẻ vàng cho Denys Svityukha.
Thẻ vàng cho [player1].
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Denys Svityukha.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Andriy Totovitskiy.
Roman Salenko rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.
Leovigildo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jordan đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Anton Yashkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Artem Liehostaiev đã ghi bàn!
Anton Yashkov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artem Liehostaiev đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Artur Dumanyuk rời sân và được thay thế bởi Ivan Losenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andrija Janjic.
Pylyp Budkivsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roman Salenko đã ghi bàn!
V À A A A O O O Zorya ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Kudrivka
Zorya (5-4-1): Oleksandr Saputin (1), Igor Perduta (44), Jordan (55), Andrija Janjic (5), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Artem Slesar (9), Petar Micin (22), Roman Salenko (19), Vladislav Vakula (99), Pylyp Budkivskyi (28)
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Bogdan Veklyak (22), Vladislav Shapoval (13), Maksym Melnychuk (91), Artur Dumanyuk (19), Denis Nagnoynyi (29), Oleksandr Kozak (9), Andriy Storchous (8), Yevgeniy Morozko (33), Artem Lyegostayev (77)
Thay người | |||
66’ | Roman Salenko Kyrylo Dryshliuk | 46’ | Artur Dumanyuk Ivan Losenko |
76’ | Petar Micin Ruan Oliveira | 67’ | Yevhenii Morozko Denys Svitiukha |
77’ | Vladyslav Vakula Igor Gorbach | 67’ | Andriy Storchous Andriy Totovytskyi |
77’ | Leovigildo Navin Malysh | 77’ | Artem Liehostaiev Denys Bezborodko |
82’ | Oleksandr Kozak Dmytro Yuriyovych Korkishko |
Cầu thủ dự bị | |||
Valeriy Kosivskyi | Roman Lyopka | ||
Mykyta Turbaievskyi | Denys Bezborodko | ||
Kyrylo Dryshliuk | Dmytro Yuriyovych Korkishko | ||
Gabriel Eskinja | Ivan Losenko | ||
Ivan Golovkіn | Oleksiy Lytovchenko | ||
Igor Gorbach | Ivan Mamrosenko | ||
Timur Korablin | Kyrylo Matveev | ||
Navin Malysh | Oleh Pushkarov | ||
Andrii Matkevych | Miroslav Serdyuk | ||
Dejan Popara | Denys Svitiukha | ||
Ruan Oliveira | Andriy Totovytskyi | ||
Oleksiy Gusiev |
Nhận định Zorya vs Kudrivka
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | T B | |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T | |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B | |
11 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
14 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
15 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
16 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại