Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Sosah (Kiến tạo: Hrvoje Ilic) 48 | |
![]() Djihad Bizimana (Thay: Matteo Amoroso) 57 | |
![]() Benito (Thay: Oleksandr Yatsyk) 68 | |
![]() Artem Slesar (Thay: Leovigildo) 68 | |
![]() Oleksiy Khakhlov (Thay: Jakov Basic) 68 | |
![]() Oleh Kozhushko (Thay: Maksim Zaderaka) 71 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn) 90 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Kryvbas


Diễn biến Zorya vs Kryvbas
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
Jakov Basic rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Benito.
Matteo Amoroso rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.
Hrvoje Ilic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Sosah ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Kryvbas
Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Leovigildo (10), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Petar Micin (22), Jakov Basic (21), Oleksandr Yatsyk (5), Denys Antiukh (7), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)
Kryvbas (4-1-2-3): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Hrvoje Ilic (23), Matteo Amoroso (27), Yuriy Vakulko (22), Maksym Zaderaka (94), Daniel Sosah (9), Artur Mykytyshyn (20)


Thay người | |||
68’ | Jakov Basic Oleksiy Khakhlov | 57’ | Matteo Amoroso Djihad Bizimana |
68’ | Leovigildo Artem Slesar | 71’ | Maksim Zaderaka Oleg Kozhushko |
68’ | Oleksandr Yatsyk Benito | 90’ | Artur Mykytyshyn Noha Ndombasi Nlandu |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Saputin | Volodymyr Makhankov | ||
Dmitry Mazapura | Bogdan Khoma | ||
Zan Trontelj | Bandeira | ||
Oleksiy Gusiev | Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | ||
Igor Kyryukhantsev | Oleksandr Kamenskyi | ||
Kyrylo Dryshliuk | Djihad Bizimana | ||
Oleksiy Khakhlov | Yegor Tverdokhlib | ||
Timur Korablin | Noha Ndombasi Nlandu | ||
Artem Slesar | Oleg Kozhushko | ||
Vikentii Voloshyn | |||
Benito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại