Thứ Năm, 16/10/2025
(Pen) Pavlo Polegenko
20
Artem Slesar
40
Pylyp Budkivsky
42
Jan Kostenko
46
Igor Kiryckhancev (Thay: Artem Slesar)
46
Igor Kiryckhancev (Thay: Artem Slesar)
50
Kyrylo Dryshliuk
66
Petar Micin (Kiến tạo: Oleksandr Yatsyk)
69
Jean Pedroso
74
Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves)
75
Yevgen Pidlepenets (Thay: Jan Kostenko)
75
Pablo Alvarez
77
Petar Micin (Kiến tạo: Jordan)
79
Gabriel Eskinja (Thay: Kyrylo Dryshliuk)
82
Fedir Zadorozhnyi (Thay: Igor Gorbach)
82
Stenio (Thay: Oleg Ocheretko)
82
Jakov Basic
84
Petar Micin
84
Vladyslav Baboglo
84
Denys Miroshnichenko
84
Tymur Korablin (Thay: Petar Micin)
90
Oleksiy Gusev (Thay: Pylyp Budkivsky)
90

Thống kê trận đấu Zorya vs Karpaty

số liệu thống kê
Zorya
Zorya
Karpaty
Karpaty
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zorya vs Karpaty

Tất cả (27)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Gusev.

90'

Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.

84' Thẻ vàng cho Petar Micin.

Thẻ vàng cho Petar Micin.

84' Thẻ vàng cho Jakov Basic.

Thẻ vàng cho Jakov Basic.

84' Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.

84' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

82'

Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Stenio.

82'

Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Fedir Zadorozhnyi.

82'

Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Eskinja.

79'

Jordan đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

75'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.

75'

Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.

74' Thẻ vàng cho Jean Pedroso.

Thẻ vàng cho Jean Pedroso.

69'

Oleksandr Yatsyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Micin ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.

46'

Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.

46' Thẻ vàng cho Jan Kostenko.

Thẻ vàng cho Jan Kostenko.

Đội hình xuất phát Zorya vs Karpaty

Zorya (3-4-3): Oleksandr Saputin (1), Kyrylo Dryshliuk (15), Jordan (55), Jakov Basic (21), Artem Slesar (9), Petar Micin (22), Oleksandr Yatsyk (5), Leovigildo (10), Vladislav Vakula (99), Pylyp Budkivskyi (28), Igor Gorbach (17)

Karpaty (4-3-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Neves Alves (10), Yan Kostenko (26)

Zorya
Zorya
3-4-3
1
Oleksandr Saputin
15
Kyrylo Dryshliuk
55
Jordan
21
Jakov Basic
9
Artem Slesar
22
Petar Micin
5
Oleksandr Yatsyk
10
Leovigildo
99
Vladislav Vakula
28
Pylyp Budkivskyi
17
Igor Gorbach
26
Yan Kostenko
10
Igor Neves Alves
20
Oleh Ocheretko
37
Bruninho
23
Pablo Alvarez
8
Ambrosiy Chachua
11
Denis Miroshnichenko
47
Jean Pedroso
4
Vladislav Baboglo
28
Pavlo Polegenko
35
Oleksandr Kemkin
Karpaty
Karpaty
4-3-3
Thay người
46’
Artem Slesar
Igor Kyryukhantsev
75’
Jan Kostenko
Yevhen Pidlepenets
82’
Kyrylo Dryshliuk
Gabriel Eskinja
75’
Igor Neves
Denys Ustymenko
82’
Igor Gorbach
Fedir Zadorozhnyi
82’
Oleg Ocheretko
Stenio
90’
Petar Micin
Timur Korablin
90’
Pylyp Budkivsky
Oleksiy Gusiev
Cầu thủ dự bị
Dmitry Mazapura
Volodymyr Adamiuk
Mykyta Turbaievskyi
Yakiv Kinareykin
Zan Trontelj
Yevhen Pidlepenets
Christopher Nwanze
Yurii Tlumak
Timur Korablin
Denys Ustymenko
Oleksiy Gusiev
Artur Ryabov
Gabriel Eskinja
Orest Kuzyk
Oleksiy Khakhlov
Vladyslav Klymenko
Igor Kyryukhantsev
Bogdan Veklyak
Vladyslav Supryaga
Artur Shakh
Maksym Vasylets
Stenio
Fedir Zadorozhnyi
Taras Sakiv

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
02/12 - 2024
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
18/08 - 2025
H1: 1-2
11/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
25/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8521717T H T T B
2Dynamo KyivDynamo Kyiv84401116T H H H H
3KryvbasKryvbas8512516T B T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr8503615B T T T T
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8KarpatyKarpaty8251211H H T H T
9ZoryaZorya8323111T B B H T
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv8242-110B H B H H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv8206-106B B B B T
15SC PoltavaSC Poltava8116-124B H B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow