Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakov Basic (Kiến tạo: Oleksandr Yatsyk) 16 | |
![]() Volodymyr Bilotserkovets (Kiến tạo: Oleksandr Pyatov) 29 | |
![]() Benito (Thay: Eduardo Guerrero) 46 | |
![]() Petar Micin (Thay: Kyrylo Dryshliuk) 62 | |
![]() Christopher Nwaeze (Thay: Gabriel Eskinja) 62 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Igor Kiryckhancev) 75 | |
![]() Bohdan Mogylnyi (Thay: Yaroslav Bogunov) 79 | |
![]() Leovigildo (Thay: Roman Vantukh) 83 | |
![]() Vladislav Sidorenko (Thay: Vitaliy Dubiley) 87 | |
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 87 | |
![]() Denys Rezepov (Thay: Oleksandr Kozak) 90 | |
![]() Oleksandr Yatsyk (Kiến tạo: Denys Antyukh) 90+2' |
Thống kê trận đấu Zorya vs Inhulets Petrove


Diễn biến Zorya vs Inhulets Petrove
Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Yatsyk đã ghi bàn!
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Vladislav Sidorenko.
Roman Vantukh rời sân và được thay thế bởi Leovigildo.
Yaroslav Bogunov rời sân và được thay thế bởi Bohdan Mogylnyi.
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Petar Micin.
Gabriel Eskinja rời sân và được thay thế bởi Christopher Nwaeze.
Eduardo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Benito.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleksandr Pyatov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Volodymyr Bilotserkovets đã ghi bàn!
Oleksandr Yatsyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakov Basic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Inhulets Petrove
Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Gabriel Eskinja (4), Roman Vantukh (47), Igor Kyryukhantsev (70), Jakov Basic (21), Kyrylo Dryshliuk (15), Oleksandr Yatsyk (5), Eduardo Guerrero (39), Denys Antiukh (7)
Inhulets Petrove (4-3-3): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Stanislav-Nuri Malish (2), Mykhaylo Shershen (23), Maksym Melnychuk (91), Roman Volokhatyi (20), Sergiy Petko (32), Oleksandr Pyatov (8), Vladimir Belotserkovets (22), Oleksandr Kozak (10), Yaroslav Bogunov (11)


Thay người | |||
46’ | Eduardo Guerrero Benito | 79’ | Yaroslav Bogunov Bogdan Mogilnyi |
62’ | Gabriel Eskinja Christopher Nwanze | 87’ | Volodymyr Bilotserkovets Oleh Pushkarov |
62’ | Kyrylo Dryshliuk Petar Micin | 87’ | Vitaliy Dubiley Vladyslav Sydorenko |
75’ | Igor Kiryckhancev Igor Gorbach | 90’ | Oleksandr Kozak Denis Sergeevich Rezepov |
83’ | Roman Vantukh Leovigildo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Nwanze | Ivan Losenko | ||
Arsenii Batahov | Oleh Pushkarov | ||
Oleksiy Gusev | Vladyslav Chaban | ||
Vladyslav Bugay | Bogdan Smetanka | ||
Oleksiy Khakhlov | Radion Lisnyak | ||
Artem Slesar | Volodymyr Vilivald | ||
Benito | Vladyslav Sydorenko | ||
Igor Gorbach | Maryan Mysyk | ||
Leovigildo | Bogdan Mogilnyi | ||
Petar Micin | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Dmitry Mazapura | |||
Oleksandr Saputin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại