Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.
![]() Dimitro Semenov 19 | |
![]() Petar Micin 23 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Denys Teslyuk) 33 | |
![]() Roman Vantukh 39 | |
![]() Andriy Matkevych (Thay: Petar Micin) 46 | |
![]() Maksym Chekh 47 | |
![]() Kostyantyn Bychek (Thay: Ivan Nesterenko) 72 | |
![]() Artem Kulakovskyi (Thay: Oleg Slobodyan) 72 | |
![]() Roman Salenko 76 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Nemanja Andjusic) 80 | |
![]() Ruan Oliveira (Thay: Roman Salenko) 81 | |
![]() Yegor Prokopenko (Thay: Maksym Chekh) 83 | |
![]() Serhii Sukhanov (Thay: Denys Ustymenko) 84 |
Thống kê trận đấu Zorya vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Zorya vs FC Obolon Kyiv
Maksym Chekh rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Roman Salenko rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.

Thẻ vàng cho Roman Salenko.
Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

Thẻ vàng cho Maksym Chekh.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roman Vantukh.
Denys Teslyuk rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.

Thẻ vàng cho Petar Micin.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs FC Obolon Kyiv
Zorya (4-4-2): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Roman Vantukh (47), Artem Slesar (9), Dejan Popara (6), Roman Salenko (19), Petar Micin (22), Nemanja Andjusic (7), Pylyp Budkivskyi (28)
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Vadym Stashkiv (23), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Vasyl Kurko (95), Maksym Chekh (6), Denys Teslyuk (99), Ivan Nesterenko (40)


Thay người | |||
46’ | Petar Micin Andrii Matkevych | 33’ | Serhii Sukhanov Denys Ustymenko |
80’ | Nemanja Andjusic Igor Gorbach | 72’ | Ivan Nesterenko Kostiantyn Bychek |
81’ | Roman Salenko Ruan Oliveira | 72’ | Oleg Slobodyan Artem Kulakovskyi |
83’ | Maksym Chekh Yegor Prokopenko | ||
84’ | Denys Ustymenko Sergiy Sukhanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Vitaliy Chebotarov | ||
Valeriy Kosivskyi | Kostiantyn Bychek | ||
Jakov Basic | Maksym Grysyo | ||
Gabriel Eskinja | Kiril Korkh | ||
Igor Perduta | Artem Kulakovskyi | ||
Kyrylo Dryshliuk | Evgeniy Pasich | ||
Ivan Golovkіn | Yegor Prokopenko | ||
Ruan Oliveira | Sergiy Sukhanov | ||
Andrii Matkevych | Denys Ustymenko | ||
Igor Gorbach | Oleksandr Feshchenko | ||
Ruslan Chernenko | |||
Chorny Artem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại