Chủ Nhật, 19/10/2025
Dimitro Semenov
19
Petar Micin
23
Denys Ustymenko (Thay: Denys Teslyuk)
33
Roman Vantukh
39
Andriy Matkevych (Thay: Petar Micin)
46
Maksym Chekh
47
Kostyantyn Bychek (Thay: Ivan Nesterenko)
72
Artem Kulakovskyi (Thay: Oleg Slobodyan)
72
Roman Salenko
76
Igor Gorbach (Thay: Nemanja Andjusic)
80
Ruan Oliveira (Thay: Roman Salenko)
81
Yegor Prokopenko (Thay: Maksym Chekh)
83
Serhii Sukhanov (Thay: Denys Ustymenko)
84

Thống kê trận đấu Zorya vs FC Obolon Kyiv

số liệu thống kê
Zorya
Zorya
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zorya vs FC Obolon Kyiv

Tất cả (17)
84'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Serhii Sukhanov.

83'

Maksym Chekh rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.

81'

Roman Salenko rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.

80'

Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.

76' Thẻ vàng cho Roman Salenko.

Thẻ vàng cho Roman Salenko.

72'

Oleg Slobodyan rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.

72'

Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

47' Thẻ vàng cho Maksym Chekh.

Thẻ vàng cho Maksym Chekh.

46'

Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.

46' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

Thẻ vàng cho Roman Vantukh.

33'

Denys Teslyuk rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.

23' Thẻ vàng cho Petar Micin.

Thẻ vàng cho Petar Micin.

19' Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zorya vs FC Obolon Kyiv

Zorya (4-4-2): Oleksandr Saputin (1), Leovigildo (10), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Roman Vantukh (47), Artem Slesar (9), Dejan Popara (6), Roman Salenko (19), Petar Micin (22), Nemanja Andjusic (7), Pylyp Budkivskyi (28)

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Vadym Stashkiv (23), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Vasyl Kurko (95), Maksym Chekh (6), Denys Teslyuk (99), Ivan Nesterenko (40)

Zorya
Zorya
4-4-2
1
Oleksandr Saputin
10
Leovigildo
55
Jordan
5
Andriy Yanich
47
Roman Vantukh
9
Artem Slesar
6
Dejan Popara
19
Roman Salenko
22
Petar Micin
7
Nemanja Andjusic
28
Pylyp Budkivskyi
40
Ivan Nesterenko
99
Denys Teslyuk
6
Maksym Chekh
95
Vasyl Kurko
10
Oleg Slobodyan
5
Yevgeniy Shevchenko
37
Valery Dubko
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
50
Dmytro Semenov
14
Oleg Ilyin
23
Vadym Stashkiv
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
Thay người
46’
Petar Micin
Andrii Matkevych
33’
Serhii Sukhanov
Denys Ustymenko
80’
Nemanja Andjusic
Igor Gorbach
72’
Ivan Nesterenko
Kostiantyn Bychek
81’
Roman Salenko
Ruan Oliveira
72’
Oleg Slobodyan
Artem Kulakovskyi
83’
Maksym Chekh
Yegor Prokopenko
84’
Denys Ustymenko
Sergiy Sukhanov
Cầu thủ dự bị
Mykyta Turbaievskyi
Vitaliy Chebotarov
Valeriy Kosivskyi
Kostiantyn Bychek
Jakov Basic
Maksym Grysyo
Gabriel Eskinja
Kiril Korkh
Igor Perduta
Artem Kulakovskyi
Kyrylo Dryshliuk
Evgeniy Pasich
Ivan Golovkіn
Yegor Prokopenko
Ruan Oliveira
Sergiy Sukhanov
Andrii Matkevych
Denys Ustymenko
Igor Gorbach
Oleksandr Feshchenko
Ruslan Chernenko
Chorny Artem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
20/10 - 2023
28/04 - 2024
30/08 - 2024
07/03 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
18/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
18/08 - 2025
H1: 1-2
11/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
15/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty8251211H H T H T
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
15SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow