Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Navin Malysh (Thay: Igor Perduta)
46 - Roman Salenko (Thay: Jakov Basic)
46 - Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Leovigildo)
52 - Ruan Oliveira (Thay: Andriy Matkevych)
59 - Igor Gorbach (Thay: Nemanja Andjusic)
81 - Artem Slesar
84
- Yury Klimchuk (Kiến tạo: Daniel Alefirenko)
37 - Andriy Tsurikov (Kiến tạo: Yury Klimchuk)
42 - Ibrahim Kane (Thay: Artem Husol)
63 - Maksym Tretyakov (Thay: Daniel Alefirenko)
63 - Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk)
64 - Oleksandr Demchenko (Thay: Arinaldo Rrapaj)
72 - Mykyta Burda (Thay: Eduard Kozik)
83 - Ibrahim Kane
90+4'
Thống kê trận đấu Zorya vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến Zorya vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artem Slesar.
Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Mykyta Burda.
Nemanja Andjusic rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Tretyakov.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.
Andriy Matkevych rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Leovigildo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pylyp Budkivsky ghi bàn!
Jakov Basic rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.
Igor Perduta rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yury Klimchuk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andriy Tsurikov ghi bàn!
Daniel Alefirenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yury Klimchuk ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs FC Kolos Kovalivka
Zorya (5-4-1): Mykyta Turbaievskyi (12), Igor Perduta (44), Jordan (55), Dejan Popara (6), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Artem Slesar (9), Nemanja Andjusic (7), Petar Micin (22), Andrii Matkevych (20), Pylyp Budkivskyi (28)
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Daniil Alefirenko (19), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Artem Husol (15), Yurii Klymchuk (70)
Thay người | |||
46’ | Igor Perduta Navin Malysh | 63’ | Artem Husol Ibrahim Kane |
46’ | Jakov Basic Roman Salenko | 63’ | Daniel Alefirenko Maksym Tretyakov |
59’ | Andriy Matkevych Ruan Oliveira | 64’ | Yury Klimchuk Kehinde Mathias Oyewusi |
81’ | Nemanja Andjusic Igor Gorbach | 72’ | Arinaldo Rrapaj Oleksandr Demchenko |
83’ | Eduard Kozik Mykyta Burda |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Saputin | Dmitry Mazapura | ||
Valeriy Kosivskyi | Tymur Puzankov | ||
Navin Malysh | Mykyta Burda | ||
Andriy Yanich | Valeriy Bondarenko | ||
Gabriel Eskinja | Oleksandr Demchenko | ||
Roman Salenko | Ibrahim Kane | ||
Ruan Oliveira | Maksym Tretyakov | ||
Ivan Golovkіn | Albin Krasniqi | ||
Igor Gorbach | Anton Salabay | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | |||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | |||
Zurab Rukhadze | |||
Kehinde Mathias Oyewusi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H | |
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại