Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Petar Micin (Kiến tạo: Pylyp Budkivsky) 9 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Timur Korablin) 67 | |
![]() Vladyslav Vakula (Thay: Tymur Korablin) 67 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Artem Slesar) 67 | |
![]() Vladyslav Vakula (Thay: Artem Slesar) 67 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Tymur Korablin) 67 | |
![]() Vladislav Vakula (Thay: Artem Slesar) 68 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Caio Gomes) 69 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Kyrylo Siheiev) 69 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Kyrylo Sigeev) 69 | |
![]() Denys Yanakov 71 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk (Thay: Oleksandr Yatsyk) 79 | |
![]() Denys Yanakov (Kiến tạo: Ilya Shevtsov) 81 | |
![]() Jon Sporn 86 | |
![]() Artem Gabelok (Thay: Jon Sporn) 87 | |
![]() Jakov Basic (Kiến tạo: Petar Micin) 90+2' |
Thống kê trận đấu Zorya vs Chornomorets Odesa


Diễn biến Zorya vs Chornomorets Odesa
Petar Micin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakov Basic đã ghi bàn!
Jon Sporn rời sân và được thay thế bởi Artem Gabelok.

Thẻ vàng cho Jon Sporn.
Ilya Shevtsov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denys Yanakov đã ghi bàn!
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.

Thẻ vàng cho Denys Yanakov.
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.
Caio Gomes rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Tymur Korablin rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Vakula.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pylyp Budkivsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Micin đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Chornomorets Odesa
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Gabriel Eskinja (4), Leovigildo (10), Petar Micin (22), Jakov Basic (21), Oleksandr Yatsyk (5), Artem Slesar (9), Pylyp Budkivskyi (28), Timur Korablin (97)
Chornomorets Odesa (4-5-1): Artur Rudko (1), Yaroslav Kysil (77), Yevgeniy Skyba (39), Luka Latsabidze (34), Vitaliy Yermakov (3), Caio Gomes (6), Kyrylo Siheiev (14), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Jon Sporn (8), Oleksiy Khoblenko (9), Kiril Popov (11)


Thay người | |||
67’ | Artem Slesar Vladislav Vakula | 69’ | Kyrylo Sigeev Ilya Shevtsov |
67’ | Tymur Korablin Igor Gorbach | 69’ | Caio Gomes Denys Yanakov |
79’ | Oleksandr Yatsyk Kyrylo Dryshliuk | 87’ | Jon Sporn Artem Gabelok |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladislav Vakula | Chijioke Aniagboso | ||
Mykyta Turbaievskyi | Yan Vichnyi | ||
Dmitry Mazapura | Roman Savchenko | ||
Igor Kyryukhantsev | Moses Jarju | ||
Oleksiy Gusiev | Vladimir Arsic | ||
Christopher Nwanze | Artem Gabelok | ||
Igor Gorbach | Aleksandr Vasyliev | ||
Kyrylo Dryshliuk | Ilya Shevtsov | ||
Vikentii Voloshyn | Denys Yanakov | ||
Maksym Vasylets | |||
Fedir Zadorozhnyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại