Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andrii Matkevych (Thay: Vladislav Vakula)
59 - Andriy Matkevych (Thay: Vladyslav Vakula)
59 - Ruan Oliveira (Thay: Petar Micin)
75 - Jordan (Thay: Roman Salenko)
80 - Navin Malysh (Thay: Kyrylo Dryshliuk)
80 - Andrija Janjic
84 - Leovigildo
90+3'
- Roman Didyk
50 - Denys Kuzyk
55 - Artur Ryabov (Thay: Viacheslav Tankovskyi)
55 - Shota Nonikashvili (Thay: Bogdan Kushnirenko)
56 - Artur Ryabov (Thay: Vyacheslav Tankovskyi)
56 - Eynel Soares (Thay: Jewison Bennette)
64 - Prosper Obah (Thay: Denys Kuzyk)
64 - Mark Assinor
68 - Nazarii Muravskyi
83
Thống kê trận đấu Zorya vs Cherkasy
Diễn biến Zorya vs Cherkasy
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Leovigildo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Andrija Janjic.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.
Kyrylo Dryshliuk rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.
Roman Salenko rời sân và được thay thế bởi Jordan.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Thẻ vàng cho Mark Assinor.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Prosper Obah.
Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Eynel Soares.
Vladyslav Vakula rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.
Bogdan Kushnirenko rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Thẻ vàng cho Denys Kuzyk.
Thẻ vàng cho Roman Didyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zorya vs Cherkasy
Zorya (4-1-2-3): Oleksandr Saputin (1), Igor Perduta (44), Andrija Janjic (5), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Kyrylo Dryshliuk (8), Petar Micin (22), Roman Salenko (19), Artem Slesar (9), Pylyp Budkivskyi (28), Vladislav Vakula (99)
Cherkasy (4-1-2-3): Dmitriy Ledviy (1), Gennadiy Pasich (11), Nazariy Muravskyi (34), Roman Didyk (29), Alexander Drambayev (14), Bogdan Kushnirenko (77), Viacheslav Tankovskyi (6), Muharrem Jashari (10), Denys Kuzyk (17), Mark Osei Assinor (90), Jewison Bennette (27)
Thay người | |||
59’ | Vladyslav Vakula Andrii Matkevych | 56’ | Bogdan Kushnirenko Shota Nonikashvili |
75’ | Petar Micin Ruan Oliveira | 56’ | Vyacheslav Tankovskyi Artur Ryabov |
80’ | Roman Salenko Jordan | 64’ | Denys Kuzyk Prosper Obah |
80’ | Kyrylo Dryshliuk Navin Malysh | 64’ | Jewison Bennette Eynel Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Oleksiy Palamarchuk | ||
Jordan | Kirill Samoylenko | ||
Gabriel Eskinja | Oleh Horin | ||
Zan Trontelj | Ajdi Dajko | ||
Navin Malysh | Yaroslav Kysil | ||
Andrii Matkevych | Oleksandr Kapliyenko | ||
Igor Gorbach | Shota Nonikashvili | ||
Timur Korablin | Mark Podolyak | ||
Ruan Oliveira | Artur Ryabov | ||
Valeriy Kosivskyi | Danylo Kravchuk | ||
Prosper Obah | |||
Eynel Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại