![]() Peter Cogley 28 | |
![]() Martin Regali 39 | |
![]() Dalibor Takac (Kiến tạo: Martin Regali) 56 | |
![]() Karol Mondek (Kiến tạo: Matus Conka) 71 | |
![]() Alexandros Kiziridis 78 | |
![]() Matus Conka 83 | |
![]() Martin Bednar 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T T B T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B B T |
12 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại