![]() Karol Mondek 40 | |
![]() Martin Toth 48 | |
![]() Matus Conka 50 | |
![]() Marek Svec (Kiến tạo: Peter Kolesar) 53 | |
![]() Tomas Stas (Kiến tạo: Michal Janec) 56 | |
![]() Tomas Stas 57 | |
![]() Michal Pinter 66 | |
![]() Martin Gambos 83 | |
![]() Peter Vosko 85 | |
![]() Martin Bednar 90 | |
![]() Peter Vosko 90 | |
![]() Dominik Svacek 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | T T B T B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H H B T |
9 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T |
11 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại