Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Zizkov vs FC Zbrojovka Brno hôm nay 20-10-2024

Giải Hạng 2 Séc - CN, 20/10

Kết thúc

Zizkov

Zizkov

4 : 2

FC Zbrojovka Brno

FC Zbrojovka Brno

Hiệp một: 2-2
CN, 15:15 20/10/2024
Vòng 13 - Hạng 2 Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marek Richter
9
Roman Potocny
17
(og) Lukas Endl
18
Tomas Necid
20
Radek Voltr
29
Tomas Necid
30
Roman Potocny
43
Jakub Reznicek
49
Vaclav Prosek
70
(og) Filip Stepanek
73
Jakub Reznicek
83
Dominik Gembicky
85

Thống kê trận đấu Zizkov vs FC Zbrojovka Brno

số liệu thống kê
Zizkov
Zizkov
FC Zbrojovka Brno
FC Zbrojovka Brno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Séc
20/09 - 2021
10/04 - 2022
20/10 - 2024
07/05 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Zizkov

Hạng 2 Séc
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-3
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Zbrojovka Brno

Cúp quốc gia Séc
13/11 - 2025
Hạng 2 Séc
09/11 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Zbrojovka BrnoFC Zbrojovka Brno1613212741T H T T T
2FK MAS TaborskoFK MAS Taborsko1611322136T T H H T
3SK LisenSK Lisen159331130T T B T T
4OpavaOpava157711228B H H H T
5Banik Ostrava BBanik Ostrava B16736324B B B T T
6MFK VyskovMFK Vyskov16736-624T T H H T
7Slavia Prague BSlavia Prague B16727923T B H T B
8ZizkovZizkov16727-723B T B B B
9Usti nad LabemUsti nad Labem16637021B H T B B
10SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice16628-620T T T T B
11Vysocina JihlavaVysocina Jihlava16448-316B B H T B
12SK ProstejovSK Prostejov16448-616B B B H H
13MFK ChrudimMFK Chrudim16376-1316T B H B H
14Sparta Prague BSparta Prague B165011-2215T B T B B
15FC VlasimFC Vlasim16349-113T B B B T
16SK Hanacka Slavia KromerizSK Hanacka Slavia Kromeriz163112-1910T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow