Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả Zizkov vs FC Zbrojovka Brno hôm nay 20-10-2024

Giải Hạng 2 Séc - CN, 20/10

Kết thúc

Zizkov

Zizkov

4 : 2

FC Zbrojovka Brno

FC Zbrojovka Brno

Hiệp một: 2-2
CN, 15:15 20/10/2024
Vòng 13 - Hạng 2 Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marek Richter
9
Roman Potocny
17
(og) Lukas Endl
18
Tomas Necid
20
Radek Voltr
29
Tomas Necid
30
Roman Potocny
43
Jakub Reznicek
49
Vaclav Prosek
70
(og) Filip Stepanek
73
Jakub Reznicek
83
Dominik Gembicky
85

Thống kê trận đấu Zizkov vs FC Zbrojovka Brno

số liệu thống kê
Zizkov
Zizkov
FC Zbrojovka Brno
FC Zbrojovka Brno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Séc
20/09 - 2021
10/04 - 2022
20/10 - 2024
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Zizkov

Hạng 2 Séc
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng 2 Séc
09/08 - 2025
H1: 2-2
03/08 - 2025
30/07 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Giao hữu
21/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Zbrojovka Brno

Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
22/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
08/08 - 2025
02/08 - 2025
30/07 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FK MAS TaborskoFK MAS Taborsko8602718B B T T T
2FC Zbrojovka BrnoFC Zbrojovka Brno75111116T T H B T
3ZizkovZizkov8512516T H B T T
4OpavaOpava7430715H T H H T
5Usti nad LabemUsti nad Labem8503515T B B B T
6Banik Ostrava BBanik Ostrava B7421714T T H B T
7SK LisenSK Lisen7412-213B H T T T
8Slavia Prague BSlavia Prague B8404812T T B B T
9MFK VyskovMFK Vyskov8404-412B T T T T
10Vysocina JihlavaVysocina Jihlava8323211T H H T B
11Sparta Prague BSparta Prague B8305-79B T T B B
12SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice8224-98B H T T B
13SK ProstejovSK Prostejov8215-57B B T B B
14MFK ChrudimMFK Chrudim7124-85B H H B B
15FC VlasimFC Vlasim8116-64T H B B B
16SK Hanacka Slavia KromerizSK Hanacka Slavia Kromeriz7007-110B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow