Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Zimbabwe vs Nigeria hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Zimbabwe

Zimbabwe

1 : 1

Nigeria

Nigeria

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 19/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Walter Musona
26
Calvin Bassey
45
Kelechi Iheanacho (Thay: Nathan Tella)
46
Victor Okoh Boniface (Thay: Frank Onyeka)
46
Bright Osayi-Samuel (Thay: Ola Aina)
46
Marvelous Nakamba
60
Kelechi Iheanacho
67
Obriel Chirinda (Thay: Walter Musona)
69
Prince Dube
70
Munashe Garananga (Thay: Prince Dube)
70
Umar Sadiq (Thay: Terem Moffi)
77
Devine Lunga (Thay: Andrew Mbeba)
83
Tanaka Shandirwa (Thay: Andy Rinomhota)
83
Jamilu Collins (Thay: Sopuruchukwu Onyemaechi)
85
Jamilu Collins
87
Umar Sadiq
90
Terrence Dzvukamanja (Thay: Tino Kadewere)
90

Thống kê trận đấu Zimbabwe vs Nigeria

số liệu thống kê
Zimbabwe
Zimbabwe
Nigeria
Nigeria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zimbabwe vs Nigeria

Thay người
69’
Walter Musona
Obriel Chirinda
46’
Ola Aina
Bright Osayi-Samuel
70’
Prince Dube
Munashe Garananga
46’
Frank Onyeka
Victor Boniface
83’
Andy Rinomhota
Tanaka Shandirwa
46’
Nathan Tella
Kelechi Iheanacho
83’
Andrew Mbeba
Divine Lunga
77’
Terem Moffi
Umar Sadiq
90’
Tino Kadewere
Terrence Dzvukamanja
85’
Sopuruchukwu Onyemaechi
Jamilu Collins
Cầu thủ dự bị
Martin Mapisa
Amas Obasogie
Washington Arubi
Olorunleke Ojo
Peter Muduhwa
Jamilu Collins
Terrence Dzvukamanja
Raphael Onyedika
Brian Banda
Bright Osayi-Samuel
Admiral Muskwe
Ademola Lookman
Obriel Chirinda
Victor Boniface
Tanaka Shandirwa
Kelechi Iheanacho
Munashe Garananga
Umar Sadiq
Divine Lunga
Chidozie Awaziem
Frank Makarati
Kenneth Omeruo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Zimbabwe

Giao hữu
17/11 - 2025
13/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
13/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 3-0
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
06/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow