Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Zimbabwe vs Lesotho hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc

Zimbabwe

Zimbabwe

0 : 2

Lesotho

Lesotho

Hiệp một: 0-2
T6, 20:00 07/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Teenage Lingani Hadebe
7
Devine Lunga
8
Rethabile Rasethuntsa
21
Jane Thabantso
31
Thabo Matsoele
44
Tymon Machope (Thay: Tino Kadewere)
46
Tawanda Maswanhise
46
Tawanda Maswanhise (Thay: Jordan Zemura)
46
Andrew Mbeba
50
Andy Rinomhota
62
Tsepo Toloane (Thay: Lehlohonolo Fothoane)
64
Thabo Lesaoana
64
Thabo Lesaoana (Thay: Lisema Lebokollane)
64
Marshall Munetsi
64
Walter Musona (Thay: Tawanda Chirewa)
68
Thabang Malane
70
Tsepang Sefali
74
Jane Thabantso
80
Teboho Letsema (Thay: Sera Motebang)
82

Đội hình xuất phát Zimbabwe vs Lesotho

Thay người
46’
Jordan Zemura
Tawanda Maswanhise
64’
Lisema Lebokollane
Thabo Lesaoana
46’
Tino Kadewere
Tymon Machope
64’
Lehlohonolo Fothoane
Tsepo Toloane
68’
Tawanda Chirewa
Walter Musona
82’
Sera Motebang
Teboho Letsema
Cầu thủ dự bị
Martin Mapisa
Ntsane Molise
Douglas Mapfumo
Fusi Matlabe
Tawanda Maswanhise
Tankiso Chaba
Walter Musona
Lemohang Lintsa
Tivonge Rushesha
Thabo Lesaoana
Joey Phuthi
Tumelo Khutlang
Godknows Murwira
Neo Mokhachane
Shane Maroodza
Teboho Letsema
Munashe Garananga
Tshwarelo Bereng
Tymon Machope
Tsepo Toloane
Godfrey Chitsumba
Rethabile Mokokoane
Motete Mohai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Zimbabwe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024

Thành tích gần đây Lesotho

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow