Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Zimbabwe vs Ethiopia hôm nay 14-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 14/11

Kết thúc

Zimbabwe

Zimbabwe

1 : 1

Ethiopia

Ethiopia

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 14/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kudakwashe Mahachi
39
Taimon Mvula
83
Nasir Ahmed Abubeker
86

Thống kê trận đấu Zimbabwe vs Ethiopia

số liệu thống kê
Zimbabwe
Zimbabwe
Ethiopia
Ethiopia
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 15
1 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zimbabwe vs Ethiopia

Thay người
55’
Khama Billiat
Jonah Fabisch
46’
Asrat Tonjo
Aschalew Tamene Seyoum
65’
Kudakwashe Mahachi
Takudzwa Chimwemwe
68’
Getaneh Kebede
Abel Yalew
81’
David Moyo
Knox Mutizwa
68’
Haider Sherifa
Bezabeh Meleyo
80’
Shimeles Bekele Godo
Firew Solomon
80’
Dukele Dawa Hotessa
Mesfin Tafesse
Cầu thủ dự bị
Bernard Donovan
Firew Getahun
Petros Mhari
Jemal Tasew
Brendan Galloway
Abel Yalew
Bill Antonio
Igata Desta Yohannes
Takudzwa Chimwemwe
Firew Solomon
Blessing Sarupinda
Habtamu Tekeste
Jonah Fabisch
Menaf Awol
Peter Muduwa
Mesud Mohammed
Knox Mutizwa
Aschalew Tamene Seyoum
Bezabeh Meleyo
Mesfin Tafesse

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/09 - 2021
14/11 - 2021

Thành tích gần đây Zimbabwe

Giao hữu
17/11 - 2025
13/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 0-1
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow