Andre-Frank Zambo Anguissa 28 | |
Michael Ngadeu-Ngadjui 37 | |
Marshall Munetsi 38 | |
Yvan Neyou Noupa (Thay: Martin Hongla) 68 | |
Frank Magri (Thay: Christian Bassogog) 68 | |
Guy-Marcelin Kilama (Thay: Nouhou Tolo) 68 | |
Pierre Kunde (Thay: Andre-Frank Zambo Anguissa) 68 | |
Christopher Wooh 76 | |
Obriel Chirinda (Thay: Prince Dube) 79 | |
Tawanda Chirewa (Thay: Walter Musona) 86 | |
Washington Arubi 89 | |
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Douglas Mapfumo) 90 | |
Olivier Ntcham (Thay: Carlos Baleba) 90 |
Đội hình xuất phát Zimbabwe vs Cameroon
| Thay người | |||
| 79’ | Prince Dube Obriel Chirinda | 68’ | Martin Hongla Yvan Neyou |
| 86’ | Walter Musona Tawanda Chirewa | 68’ | Nouhou Tolo Guy-Marcelin Kilama |
| 90’ | Douglas Mapfumo Teenage Hadebe | 68’ | Christian Bassogog Frank Magri |
| 68’ | Andre-Frank Zambo Anguissa Pierre Kunde | ||
| 90’ | Carlos Baleba Olivier Ntcham | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Brian Banda | Yvan Neyou | ||
Farai Banda | Guy-Marcelin Kilama | ||
Obriel Chirinda | Frank Magri | ||
Andrew Mbeba | Didier Lamkel Ze | ||
Emmanuel Jalai | Georges-Kevin N’Koudou | ||
Teenage Hadebe | Olivier Ntcham | ||
Daniel Msendami | Collins Fai | ||
Tawanda Maswanhise | Yvan Dibango | ||
Richard Hachiro | Simon Ngapandouetnbu | ||
Tawanda Chirewa | Simon Omossola | ||
Marley Tavaziva | Boris Enow | ||
Bernard Donovan | Pierre Kunde | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Zimbabwe
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Cameroon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
