Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
![]() Patrik Ilko (Kiến tạo: Krisztian Bari) 23 | |
![]() Luka Khorkheli (Thay: Stefan Skrbo) 55 | |
![]() Hilary Gong (Thay: Roko Jureskin) 55 | |
![]() Lazar Stojsavljevic 57 | |
![]() Marko Roginic (Thay: Samuel Datko) 67 | |
![]() Michal Fasko (Kiến tạo: Marko Roginic) 69 | |
![]() Timotej Kudlicka (Thay: Jakub Paur) 71 | |
![]() Roman Prochazka 72 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Patrik Ilko) 75 | |
![]() Timotej Hranica (Thay: Samuel Kopasek) 75 | |
![]() Luka Khorkheli 76 | |
![]() Hilary Gong (Kiến tạo: Giorgi Moistsrapishvili) 85 | |
![]() Andrei Florea (Thay: Krisztian Bari) 88 | |
![]() Filip Kasa (Thay: Michal Fasko) 88 | |
![]() Martin Mikovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Zilina vs Spartak Trnava


Diễn biến Zilina vs Spartak Trnava

Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Filip Kasa.
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Andrei Florea.
Giorgi Moistsrapishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hilary Gong đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luka Khorkheli.
Samuel Kopasek rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.

V À A A O O O - Roman Prochazka đã ghi bàn!
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Timotej Kudlicka.
Marko Roginic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michal Fasko đã ghi bàn!
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Marko Roginic.

Thẻ vàng cho Lazar Stojsavljevic.
Roko Jureskin rời sân và được thay thế bởi Hilary Gong.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Krisztian Bari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Patrik Ilko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zilina vs Spartak Trnava
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Tobias Paliscak (33), Jan Minarik (17), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Xavier Adang (6), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Patrik Ilko (16), Samuel Datko (24)
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Kristian Kostrna (24), Patrick Nwadike (2), Lazar Stojsavljevic (15), Libor Holik (4), Roman Prochazka (6), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Roko Jureskin (3), Stefan Skrbo (7), Jakub Paur (17), Martin Mikovic (29)


Thay người | |||
67’ | Samuel Datko Marko Roginic | 55’ | Roko Jureskin Hillary Gong |
75’ | Patrik Ilko Lukas Prokop | 55’ | Stefan Skrbo Luka Khorkheli |
75’ | Samuel Kopasek Timotej Hranica | 71’ | Jakub Paur Timotej Kudlicka |
88’ | Michal Fasko Filip Kasa | ||
88’ | Krisztian Bari Andrei Florea |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Badzgon | Patrik Vasil | ||
Filip Kasa | Hillary Gong | ||
Lukas Prokop | Timotej Kudlicka | ||
Marko Roginic | Patrick Karhan | ||
Timotej Hranica | Filip Twardzik | ||
Patrik Baleja | Michal Tomic | ||
Teodor Stanik | Luka Khorkheli | ||
Andrei Florea | Michal Duris | ||
Manuel Yendare | Cedric Badolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại