Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Samuel Datko (Kiến tạo: Marko Roginic) 5 | |
![]() Xavier Adang 6 | |
![]() (Pen) Tigran Barseghyan 25 | |
![]() Samuel Datko (Kiến tạo: Marko Roginic) 29 | |
![]() Miroslav Kacer (Kiến tạo: Marko Roginic) 33 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Peter Pokorny) 46 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Robert Mak) 46 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Guram Kashia) 46 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Kevin Wimmer) 59 | |
![]() Timotej Hranica (Thay: Samuel Datko) 68 | |
![]() Miroslav Kacer 75 | |
![]() Alasana Yirajang (Thay: Cesar Blackman) 78 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Andraz Sporar) 78 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Patrik Ilko) 84 | |
![]() Aleksandre Narimanidze (Thay: Miroslav Kacer) 84 | |
![]() Kenan Bajric 87 | |
![]() Danylo Ignatenko 87 | |
![]() Minarik, Jan 88 | |
![]() Jan Minarik 88 | |
![]() Mykola Kukharevych (Kiến tạo: Nino Marcelli) 88 | |
![]() Patrik Baleja (Thay: Michal Fasko) 90 | |
![]() Vladimir Weiss 90+7' |
Thống kê trận đấu Zilina vs Slovan Bratislava


Diễn biến Zilina vs Slovan Bratislava

Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Patrik Baleja.
Nino Marcelli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Kukharevych đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Jan Minarik.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Danylo Ignatenko nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Kenan Bajric.
Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Narimanidze.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Andraz Sporar rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.

Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Timotej Hranica.
Kevin Wimmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tigran Barseghyan đã ghi bàn!
Guram Kashia rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.
Peter Pokorny rời sân và được thay thế bởi Vladimir Weiss.
Đội hình xuất phát Zilina vs Slovan Bratislava
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (17), Filip Kasa (25), Tobias Paliscak (33), Xavier Adang (6), Miroslav Kacer (66), Samuel Datko (24), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Marko Roginic (96), Michal Fasko (23)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Guram Kashia (4), Sandro Cruz (57), Peter Pokorny (3), Marko Tolic (10), Tigran Barseghyan (11), Danylo Ignatenko (77), Andraž Šporar (99), Andraž Šporar (99), Robert Mak (21)


Thay người | |||
68’ | Samuel Datko Timotej Hranica | 46’ | Robert Mak Kevin Wimmer |
84’ | Miroslav Kacer Aleksandre Narimanidze | 46’ | Peter Pokorny Vladimir Weiss |
84’ | Patrik Ilko Lukas Prokop | 46’ | Guram Kashia Nino Marcelli |
90’ | Michal Fasko Patrik Baleja | 78’ | Andraz Sporar Mykola Kukharevych |
78’ | Cesar Blackman Alasana Yirajang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Jokl | Martin Trnovsky | ||
Michal Svoboda | Kevin Wimmer | ||
Aleksandre Narimanidze | Vladimir Weiss | ||
Timotej Hranica | Alen Mustafic | ||
Lukas Prokop | Kyriakos Savvidis | ||
Patrik Baleja | Filip Lichy | ||
Andrei Florea | Nino Marcelli | ||
Teodor Stanik | Mykola Kukharevych | ||
Alasana Yirajang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại